
Bài kiểm tra tiếng Trung

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
thao Nguyenthiphuong
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “trắng” trong tiếng trung?
口
日
白
百
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ “rất” trong tiếng trung?
大
忙
行
很
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ “em trai” trong tiếng trung?
姐姐
弟弟
爸爸
哥哥
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cụm từ “rút tiền” trong tiếng trung?
银行
取信
寄钱
取钱
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phiên âm đúng của “没关系”?
méiguànxi
mēiguànxi
méiguānxì
méiguānxi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ “uống” trong tiếng trung?
喝
茶
坐
进
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nước Mỹ trong tiếng trung?
俄国
韩国
法国
美国
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
chinese-Pinyin

Quiz
•
University
20 questions
MHT - ĐÀO TẠO HỘI NHẬP - FINAL TEST

Quiz
•
12th Grade - Professi...
15 questions
Bài tập TN Chương 4: Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới

Quiz
•
University
15 questions
Tổ chức phi chính phủ nước ngoài

Quiz
•
University
20 questions
TOEIC GRAMMAR

Quiz
•
University
20 questions
第三课练习

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Topic Fruit (Level A2)

Quiz
•
University
17 questions
Các thì trong TA

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade