Bài kiểm tra tiếng Trung

Bài kiểm tra tiếng Trung

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tập sự Day 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

20 Qs

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

Ôn tập ngữ văn 7 HK1

Ôn tập ngữ văn 7 HK1

University

19 Qs

Review Vocab S2 - ThaoChip Edu

Review Vocab S2 - ThaoChip Edu

10th Grade - University

20 Qs

 CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT (41-60)

CƠ SỞ NGÔN NGỮ HỌC VÀ TIẾNG VIỆT (41-60)

University

20 Qs

Phần 2: Cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt

Phần 2: Cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt

University

20 Qs

Review Vocab S1 - ThaoChip Edu

Review Vocab S1 - ThaoChip Edu

10th Grade - University

20 Qs

DVKIDS-01

DVKIDS-01

2nd Grade - University

16 Qs

Bài kiểm tra tiếng Trung

Bài kiểm tra tiếng Trung

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

thao Nguyenthiphuong

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “trắng” trong tiếng trung?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ “rất” trong tiếng trung?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ “em trai” trong tiếng trung?

姐姐

弟弟

爸爸

哥哥

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cụm từ “rút tiền” trong tiếng trung?

银行

取信

寄钱

取钱

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của “没关系”?

méiguànxi

mēiguànxi

méiguānxì

méiguānxi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ “uống” trong tiếng trung?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nước Mỹ trong tiếng trung?

俄国

韩国

法国

美国

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?