Chỉ số tài chính

Chỉ số tài chính

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIỀN VAY ( Cơ Bản)

TIỀN VAY ( Cơ Bản)

Professional Development

16 Qs

Quiz về Thuế Xuất Nhập Khẩu

Quiz về Thuế Xuất Nhập Khẩu

Professional Development

21 Qs

TIỀN GỬI (Cơ bản)

TIỀN GỬI (Cơ bản)

Professional Development

17 Qs

Truyền thông thay đổi thẻ tín dụng Infinite

Truyền thông thay đổi thẻ tín dụng Infinite

Professional Development

15 Qs

Chỉ số tài chính

Chỉ số tài chính

Assessment

Quiz

Financial Education

Professional Development

Medium

Created by

Việt Lê

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 01: Chỉ số thanh khoản hiện thời (Current Ratio) được tính bằng công thức nào?

A. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

B. Nợ ngắn hạn / Tài sản ngắn hạn

C. Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản

D. Tổng nợ / Tổng tài sản

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 02: Chỉ số thanh khoản nhanh (Quick Ratio) khác với chỉ số thanh khoản hiện thời (Current Ratio) ở điểm nào?

A. Loại bỏ các khoản phải thu

B. Loại bỏ các khoản tồn kho

C. Loại bỏ các khoản phải trả

D. Không có gì đặc biệt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 03. Trong các tỷ số sau, tỷ số nào được sử dụng để đo lường thanh khoản của một công ty?

A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu

B. Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho

C. Tỷ số lợi nhuận ròng

D. Tỷ số thanh khoản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 04. Chỉ số thanh toán nhanh càng thấp, điều đó cho thấy:

A. Doanh nghiệp có tính thanh khoản tốt

B. Doanh nghiệp có tài sản ngắn hạn lớn

C. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn thấp

D. Doanh nghiệp có nợ ngắn hạn lớn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 05: Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) được tính bằng cách nào?

A. Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân

B. Doanh thu thuần / Hàng tồn kho bình quân

C. Hàng tồn kho bình quân / Giá vốn hàng bán

D. Hàng tồn kho bình quân / Doanh thu thuần

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 06: Chỉ số khả năng trả lãi vay (Interest Coverage Ratio) được tính bằng công thức nào?

A. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Chi phí lãi vay

B. Lợi nhuận gộp / Chi phí lãi vay

C. Doanh thu thuần / Chi phí lãi vay

D. Lợi nhuận sau thuế / Chi phí lãi vay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 07: Chỉ số vòng quay khoản phải thu (Accounts Receivable Turnover) cho biết điều gì?

A. Khả năng của doanh nghiệp trong việc thu hồi nợ

B. Khả năng doanh nghiệp thanh toán nợ ngắn hạn

C. Khả năng doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định

D. Khả năng doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?