
Unit 4: Lifestyle (Vocabulary for ielts)

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Đạt Nguyễn Tiến
Used 7+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Translate: Anh ấy yêu thích sống cuộc sống mạo hiểm bằng cách tham gia các môn thể thao mạo hiểm.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Translate: Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, cuối cùng cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ, chứng minh cho bản thân và người khác thấy rằng với sự kiên trì, người ta có thể đạt được điều gì đó quan trọng trong cuộc sống.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Translate: Dù cuộc sống có những lúc thăng trầm, điều quan trọng là luôn giữ tinh thần lạc quan và tiếp tục tiến về phía trước.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Translate: Mỗi khi tôi đi leo núi, tôi thực sự cảm thấy tràn đầy sức sống. Không khí trong lành và cảnh đẹp hùng vĩ khiến tôi trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên và niềm vui của cuộc sống.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Translate: Tập thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống cân bằng có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bạn bằng cách tăng cường năng lượng và nâng cao sức khỏe tổng thể.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy luôn có một thái độ lạc quan đối với cuộc sống, tin rằng mọi thứ sẽ ổn thỏa cuối cùng.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Translate: Cô ấy tin vào việc sống một cuộc sống trọn vẹn, vì vậy cô thường xuyên đi du lịch, thử những sở thích mới và dành thời gian chất lượng với những người thân yêu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
5.5_Speaking L45

Quiz
•
University
20 questions
Topic: Environment (1)

Quiz
•
University
20 questions
Topic: Animals (2)

Quiz
•
University
20 questions
Mix file 9 và file 10( file công trình)

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Nghe 1.2

Quiz
•
University
20 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CỦA NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

Quiz
•
University
21 questions
TOBE & Question words

Quiz
•
University
22 questions
Tốt cho Na

Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade