Nhân 3 chữ số với 1 chữ số

Nhân 3 chữ số với 1 chữ số

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ylc-cwes-ych-康軒數學百位數測驗

ylc-cwes-ych-康軒數學百位數測驗

1st - 5th Grade

10 Qs

Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số (Lớp 3)

Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số (Lớp 3)

1st - 10th Grade

10 Qs

ylc-cdjh-bigives 數學

ylc-cdjh-bigives 數學

1st - 5th Grade

10 Qs

Phép trừ có hai chữ số cho số có một chữ số

Phép trừ có hai chữ số cho số có một chữ số

1st - 2nd Grade

20 Qs

Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số

Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số

1st Grade

18 Qs

KUIZ MATEMATIK TAHUN 4

KUIZ MATEMATIK TAHUN 4

1st - 12th Grade

20 Qs

ylc-hles-ltc數學四年級加減法

ylc-hles-ltc數學四年級加減法

1st - 5th Grade

10 Qs

Số có ba chữ số

Số có ba chữ số

1st - 3rd Grade

12 Qs

Nhân 3 chữ số với 1 chữ số

Nhân 3 chữ số với 1 chữ số

Assessment

Quiz

Mathematics

1st Grade

Hard

Created by

Ánh Official

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính: 234 x 5 = ?

1000

1170

1200

1150

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính: 567 x 3 = ?

1681

1707

1602

1701

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính: 789 x 2 = ?

1578

1576

1579

1568

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính: 456 x 4 = ?

1800

1820

1824

2000

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính: 321 x 9 = ?

2889

3209

2880

2900

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính: 678 x 7 = ?

6870

4768

4656

4746

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính: 543 x 6 = ?

3258

3285

3248

3548

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Mathematics