Ôn tập từ vựng Bài 2

Ôn tập từ vựng Bài 2

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

장소 퀴즈

장소 퀴즈

1st Grade

8 Qs

Ôn tập từ

Ôn tập từ

1st - 2nd Grade

11 Qs

Từ ngữ chỉ hoạt động

Từ ngữ chỉ hoạt động

1st - 2nd Grade

10 Qs

Từ ghép - Từ láy

Từ ghép - Từ láy

KG - 1st Grade

15 Qs

Ôn tập Talking

Ôn tập Talking

KG - 1st Grade

12 Qs

Từ ghép, từ láy

Từ ghép, từ láy

1st Grade

15 Qs

TIẾNG VIỆT 4- BÀI KIỂM TRA THÁNG 9

TIẾNG VIỆT 4- BÀI KIỂM TRA THÁNG 9

1st - 5th Grade

8 Qs

ÔN TẬP ĐỘNG TỪ

ÔN TẬP ĐỘNG TỪ

1st - 5th Grade

15 Qs

Ôn tập từ vựng Bài 2

Ôn tập từ vựng Bài 2

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

anh duong

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không thuộc nhóm từ vựng về trường học?

강의실

화장실

휴게실

약국

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"동아리방" có nghĩa là gì?

Phòng hội thảo

Sân vận động

Nhà thi đấu

Phòng sinh hoạt câu lạc bộ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào liên quan đến trường học?

약국

병원

강당

은행

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ sau đây: 도서관, 학교, 은행... được gọi chung là gì?

나라

장소

교실 물건

직업

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không thuộc các từ còn lại

책상

학생 식당

강의실

서점

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"사전" có nghĩa là gì?

Từ điển

Bản đồ

Sách

Bút xóa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không liên quan đến dụng cụ viết?

지우개

필통

지도

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?