Ôn tập ngữ pháp bài 2

Ôn tập ngữ pháp bài 2

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

연습2

연습2

1st Grade

10 Qs

실력 획인하기

실력 획인하기

KG - 1st Grade

15 Qs

QUIZ 3

QUIZ 3

1st Grade

10 Qs

제 2과

제 2과

1st - 5th Grade

9 Qs

EPS topik preparation for cbt klt 18 (Part 1)

EPS topik preparation for cbt klt 18 (Part 1)

KG - 6th Grade

10 Qs

Partikel

Partikel

1st Grade

10 Qs

Korean Language - 문법 1

Korean Language - 문법 1

1st Grade

12 Qs

학교

학교

1st Grade

10 Qs

Ôn tập ngữ pháp bài 2

Ôn tập ngữ pháp bài 2

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

anh duong

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm lỗi sai trong câu sau: "여기는 책상이 있습니가."

여기는

책상이

있습니가

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm lỗi sai trong câu dịch sau: "Cái này không phải là máy tính" -> "여기에 컴퓨터가 아닙니다."

여기에

아닙니다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm lỗi sau trong câu sau: "Không phải là bàn"-> "책상가 아닙니다"

책상

아닙니다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn: "Cái kia là ghế."

이것은 의자입니다.

그것은 의자입니다.

저것은 의자입니다.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: "여기는 학교입니다."

Đây là trường học.

Ở đây có trường học.

Đây không phải là trường học.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 저기 _____ 학교가 아닙니다. (Chỗ kia không phải là trường học)

Không cần tiểu từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 지우개는 _____ (ở đây) 있습니다.

여기

거기

저기

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?