ANH 9 U10 (24-25)

ANH 9 U10 (24-25)

9th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U1-Vocabulary-no2

U1-Vocabulary-no2

9th Grade

20 Qs

LỚP 9_UNIT 1_VOCABULARY

LỚP 9_UNIT 1_VOCABULARY

9th Grade

24 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 5

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 5

KG - 12th Grade

20 Qs

GRADE 8.1: PERIOD 1

GRADE 8.1: PERIOD 1

9th Grade

20 Qs

English 9- Unit 4 Voc+ wish

English 9- Unit 4 Voc+ wish

9th Grade

20 Qs

Des B2 unit 22

Des B2 unit 22

9th Grade

25 Qs

FDT - review từ vựng 3 (81-120)

FDT - review từ vựng 3 (81-120)

1st Grade - University

19 Qs

vocab 9 - grade 9

vocab 9 - grade 9

9th Grade

20 Qs

ANH 9 U10 (24-25)

ANH 9 U10 (24-25)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Vân Trương

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

affect (v)

gây ảnh hưởng

đánh giá cao

làm hại

quan sát, chú ý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

affect (v)

gây ảnh hưởng

đánh giá cao

làm hại

quan sát, chú ý

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

appreciate (v)

đánh giá cao

bảo tồn

làm hại

đánh giá cao

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

climate change (n)

biến đổi khí hậu

cân bằng sinh thái

dạng địa hình, địa mạo

khu bảo tồn thiên nhiên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

droppings (n)

phân (động vật)

phân bón

thuốc diệt cỏ

chuỗi thức ăn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

essential (adj)

vô cùng quan trọng

quan trọng mức sống còn

cân bằng sinh thái

rất thú vị và hấp dẫn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ecological balance

cân bằng sinh thái

khu vực đồng cỏ

dạng địa hình, địa mạo

quay quanh quỹ đạo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?