Hehe

Hehe

1st Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng thái lớp 1 (bài 1 - 4)

Từ vựng tiếng thái lớp 1 (bài 1 - 4)

1st - 5th Grade

58 Qs

ôn tạp hk2

ôn tạp hk2

1st Grade

60 Qs

漢字練習1~3

漢字練習1~3

1st Grade

62 Qs

TEST

TEST

1st - 12th Grade

58 Qs

Quiz về Câu trong Văn Bản

Quiz về Câu trong Văn Bản

1st Grade

65 Qs

HSK3( 1-6)

HSK3( 1-6)

1st - 5th Grade

65 Qs

HỒNGTV1 Vòng 1- 2023 - 2024

HỒNGTV1 Vòng 1- 2023 - 2024

1st Grade

68 Qs

CHÍnh tả

CHÍnh tả

1st - 5th Grade

62 Qs

Hehe

Hehe

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Phúc Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

超市 ( chao shi)

Chợ

Siêu thị

Tiệm tạp hoá

Trung tâm mua sắm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

回家(hui jia)

Về nhà

Về trọ

Về quê

Về lớp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

脱衣服(tuo y fu)

Mặc quần áo

Cởi quần áo

Thay quần áo

Giặt quần áo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

市场 ( shi chang)

Chợ

Tiệm tạp hoá

Siêu thị

Cửa hàng tiện lợi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

医院(yi yuan)

Bệnh viện

Hiệu thuốc

Bưu điện

Trạm xe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

药店(Yao dian)

Hiệu thuốc

Bệnh viện

Nhà ăn

Nhà hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

购物中心 (gou wu zhong xin )

Trung tâm thương mại

Chợ

Siêu thị

Cửa hàng tiện lợi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?