HSK1_BAI11

HSK1_BAI11

1st Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tớ là lê gô

tớ là lê gô

1st - 5th Grade

9 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st Grade - University

10 Qs

Đọc hiểu-Thầy thuốc như mẹ hiền

Đọc hiểu-Thầy thuốc như mẹ hiền

1st Grade

10 Qs

Bài thơ 'Bạn đến chơi nhà'

Bài thơ 'Bạn đến chơi nhà'

1st Grade

10 Qs

Quang cảnh làng mạc ngày mùa

Quang cảnh làng mạc ngày mùa

1st Grade

12 Qs

Lesson 2: Family

Lesson 2: Family

1st Grade

12 Qs

Lesson 22: costume 2

Lesson 22: costume 2

1st Grade

14 Qs

BOYA 1 NI HAO

BOYA 1 NI HAO

1st Grade

10 Qs

HSK1_BAI11

HSK1_BAI11

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

YingHwa樱华 YingHwa樱华

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "现在" có nghĩa là gì?

giờ

bây giờ, hiện tại

phút

buổi trưa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "点" có nghĩa là gì?

giờ

phút

ăn cơm

lúc, khi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "分" có nghĩa là gì?

giờ

phút

buổi trưa

ăn cơm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "中午" có nghĩa là gì?

buổi trưa

ăn cơm

lúc, khi

về, trở về

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "吃饭" có nghĩa là gì?

buổi trưa

ăn cơm

lúc, khi

về, trở về

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "时候" có nghĩa là gì?

lúc, khi

về, trở về

chúng ta, chúng tôi

phim

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "回" có nghĩa là gì?

lúc, khi

về, trở về

chúng ta, chúng tôi

phim

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?