vocab U2_G9_1

vocab U2_G9_1

9th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 2 anh 9

unit 2 anh 9

9th - 12th Grade

40 Qs

Unit 1 - Tiếng Anh 9

Unit 1 - Tiếng Anh 9

9th Grade

32 Qs

UNIT 2 GETTING STARTED AND PHRASAL VERBS

UNIT 2 GETTING STARTED AND PHRASAL VERBS

9th Grade

40 Qs

G9 Review 1

G9 Review 1

8th - 9th Grade

30 Qs

Unit 2 - Grade 9 (SGK)

Unit 2 - Grade 9 (SGK)

7th - 9th Grade

33 Qs

GR9 - PHRASAL VERB U1,2

GR9 - PHRASAL VERB U1,2

9th Grade

30 Qs

500 tính từ cơ bản (271-300)

500 tính từ cơ bản (271-300)

9th - 12th Grade

30 Qs

500 tính từ cơ bản (241-270)

500 tính từ cơ bản (241-270)

9th - 12th Grade

30 Qs

vocab U2_G9_1

vocab U2_G9_1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

vungoc ha

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ "dweller (n) /ˈdwelə/ " có nghĩa là ?

(thuộc) trung tâm thành phố

xác định

thoải mái, dễ tính

cư dân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ "fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ " có nghĩa là ?

hiện thời, trong lúc này

bị cấm

xác định

tuyệt vời, tuyệt diệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ "factor (n) /ˈfæktə/ " có nghĩa là ?

yếu tố

bị cấm

hiện thời, trong lúc này

tuyệt vời, tuyệt diệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ "for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ " có nghĩa là ?

hiện thời, trong lúc này

bị cấm

yếu tố

tuyệt vời, tuyệt diệu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ "index (n) /ˈɪndeks/" có nghĩa là ?

lớn lên, trưởng thành

cỡ vừa, cỡ trung

đa văn hóa

chỉ số

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

multicultural

xác định

đa dạng

đa văn hóa

đô thị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

forbidden   

xung đột

đô thị

  bị cấm 

chỉ số

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?