Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

6th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 6

English 6

6th Grade

13 Qs

Quiz 24.3.22

Quiz 24.3.22

6th Grade

10 Qs

Word stress

Word stress

5th - 7th Grade

13 Qs

Cách phát âm s/es

Cách phát âm s/es

4th - 12th Grade

10 Qs

PARTS OF THE BODY

PARTS OF THE BODY

6th Grade

9 Qs

MID-TERM TEST ANH 6

MID-TERM TEST ANH 6

6th Grade

10 Qs

stress rule 1

stress rule 1

6th - 12th Grade

10 Qs

Lesson 17 minitest

Lesson 17 minitest

4th - 10th Grade

10 Qs

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Nguyễn ngà

Used 8+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa: luôn luôn

always

rarely

how

why

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn từ có nghĩa: thỉnh thoảng

every

sometimes

usually

often

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa: không bao giờ

never

seldom

always

usually

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa: thường xuyên

always

often

sometimes

never

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa: hiếm khi

always

rarely

usually

never

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn từ có nghĩa: mọi

every

nomarly

often

always

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn từ có nghĩa: thường xuyên

Frequently

never

always

rarely

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn từ có nghĩa: thường xuyên

seldom

ever

just

Regularly

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa: Hiếm khi

regularly

seldom

consequently

daily