
BÀI TẬP VỀ NHÀ

Quiz
•
Engineering
•
University
•
Hard
Nguyễn Nhung
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Đáp án nào sau đây là đúng và đầy đủ nhất: Trị số điện trở dây dẫn phụ thuộc vào đặc điểm nào của dây dẫn?
Phụ thuộc vào vật liệu, chiều dài, tiết diện của dây dẫn
Chỉ phụ thuộc vào chiều dài dây dẫn
Chỉ phụ thuộc vào tiết diện dây dẫn
Chỉ phụ thuộc vào vật liệu làm dây dẫn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Đáp án nào sau đây là đúng nhất?
Cường độ dòng điện tỷ lệ nghịch với giá trị điện trở, tỷ lệ thuận với điện áp
Cường độ dòng điện tỷ lệ thuận với giá trị điện trở
Cường độ dòng điện là một hằng số khi giá trị điện trở thay đổi
Cường độ dòng điện giảm khi giá trị điện trở giảm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Nhận xét nào sau đây về công suất toả nhiệt của điện trở là đúng?
Tỷ lệ thuận với bình phương cường độ dòng điện
Tỷ lệ thuận với cường độ dòng điện
Tỷ lệ nghịch với giá trị điện trở
Tỷ lệ nghịch với bình phương cường độ dòng điện
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Một mạch điện gồm có các điện trở mắc nối tiếp, đáp án nào sau đây là đúng nhất?
Dòng điện chạy qua các điện trở có cùng giá trị
Dòng điện chính bằng tổng các dòng điện chạy qua mỗi điện trở
Công suất tỏa nhiệt trên các điện trở luôn bằng nhau
Điện áp rơi trên mỗi điện trở luôn bằng nhau
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 5 pts
Trong mạch điện trở mắc nối tiếp, đáp án nào sau đây là đúng nhất?
Điện áp nguồn bằng tổng các điện áp rơi trên mỗi điện trở
Dòng điện chính bằng tổng các dòng điện chạy qua mỗi điện trở
Công suất tỏa nhiệt trên các điện trở bằng nhau
Điện áp rơi trên mỗi điện trở bằng nhau
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Hãy cho biết ký hiệu sau đây là của loại điện trở nào?
Quang trở
Điện trở thuần
Điện trở nhiệt
Biến trở
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Hãy cho biết ký hiệu sau đây là của loại điện trở nào?
Điện trở nhiệt
Điện trở thuần
Quang trở
Biến trở
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN CÔNG NGHỆ

Quiz
•
5th Grade - University
18 questions
Lớp học trải nghiệm nhóm IU05 ngày 07/8/2025

Quiz
•
University
25 questions
chương 3 kỹ thuật đo lường

Quiz
•
University
15 questions
Biến đổi Laplace Quiz

Quiz
•
University
25 questions
chương 3 kỹ thuật đo lường 3

Quiz
•
University
24 questions
Câu hỏi về động cơ không đồng bộ một pha

Quiz
•
University
20 questions
chương 2.1 kỹ thuật cảm biến

Quiz
•
University
25 questions
chương 3 kỹ thuật đo lường 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Engineering
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University