Face to face vs long distance communication B2

Face to face vs long distance communication B2

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MCE Skilled Communication

MCE Skilled Communication

KG - University

18 Qs

TẬP HUẤN  XÂY DỰNG CÂU HỎI THI TỐT NGHIỆP THPT TỪ 2025

TẬP HUẤN XÂY DỰNG CÂU HỎI THI TỐT NGHIỆP THPT TỪ 2025

University

24 Qs

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

University

15 Qs

[TEST VOCAB] TỪ VỰNG PART 2 - TEST 2 - ET19

[TEST VOCAB] TỪ VỰNG PART 2 - TEST 2 - ET19

University

20 Qs

Real listening and speaking 1 Unit 1b

Real listening and speaking 1 Unit 1b

University

24 Qs

ADJ-CONFUSING

ADJ-CONFUSING

University

18 Qs

hey!!

hey!!

KG - Professional Development

20 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Face to face vs long distance communication B2

Face to face vs long distance communication B2

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Hien Pham

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Giao tiếp trực tiếp”?

Tương tác cá nhân

Giao tiếp trực tiếp

Hạn chế của giao tiếp kỹ thuật số

Sự tiện lợi của các phương pháp viết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Các hình thức giao tiếp khác”?

Cuộc họp ảo

Giao tiếp trực tiếp

Các hình thức giao tiếp khác

Giao tiếp viết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Tương tác cá nhân”?

Tương tác cá nhân

Giao tiếp trực tiếp

Hạn chế của giao tiếp kỹ thuật số

Sự tiện lợi của các phương pháp viết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Câu giao tiếp không lời”?

Tính chân thực của sự tương tác

Câu giao tiếp không lời

Phản hồi ngay lập tức

Chiều sâu của cuộc trò chuyện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Kết nối cảm xúc”?

Kết nối cảm xúc

Sự rõ ràng của thông điệp

Tính linh hoạt của các phương pháp giao tiếp

Tính kịp thời của phản hồi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Tính kịp thời của phản hồi”?

Giao tiếp viết

Tính kịp thời của phản hồi

Giao tiếp trực tiếp

Sự tiện lợi của các phương pháp viết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word/phrase means “Giao tiếp viết”?

Giao tiếp viết

Cuộc họp ảo

Hạn chế của giao tiếp kỹ thuật số

Tương tác cá nhân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?