Kiểm Tra từ vựng bài 5 - sơ cấp 1 Tiếng Hàn

Kiểm Tra từ vựng bài 5 - sơ cấp 1 Tiếng Hàn

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TokyoLife chào FPTU nhé!

TokyoLife chào FPTU nhé!

University

15 Qs

Đố vui Trung Thu

Đố vui Trung Thu

University

22 Qs

TÌM HIỂU COVID 19 - NHẬN QUÀ MÊ TÍT

TÌM HIỂU COVID 19 - NHẬN QUÀ MÊ TÍT

University

20 Qs

Mini Game

Mini Game

University

15 Qs

BÀI LÃNH SỰ - 25

BÀI LÃNH SỰ - 25

University

15 Qs

Bạn hiểu Hưng đến đâu

Bạn hiểu Hưng đến đâu

University

15 Qs

Windows Movie Maker

Windows Movie Maker

University

15 Qs

Vui Tết Trung Thu

Vui Tết Trung Thu

University

20 Qs

Kiểm Tra từ vựng bài 5 - sơ cấp 1 Tiếng Hàn

Kiểm Tra từ vựng bài 5 - sơ cấp 1 Tiếng Hàn

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Mỹ Nguyễn

Used 18+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cuối tuần gồm những thứ nào ?

화요일과 수요일

월요일과 수요일

토요일과 일요일

목요일와 금요일

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

'Ngày thường' tiếng hàn là gì ? ( chọn 2 đáp án đúng )

지난주

평일

주말

주중

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

'Năm nay' trong tiếng Hàn là gì ?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

오늘은 이천이십사년 팔월 십일일입니다. Nghĩa của câu trên là gì ?

Ngày kia là ngày 1 tháng 8 năm 2023

Hôm qua là ngày 1 tháng 8 năm 2024

Hôm nay là ngày 11 tháng 8 năm 2024

Ngày mai là ngày 11 tháng 8 năm 2023

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết "Ngày 12 tháng 8 năm 2025" sang tiếng Hàn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

언제 시험을 봅니까?

9층에 있습니다

학교가 아닙니다

732-64762입니다

다음 주 화요일에 봅니다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

출근하다 có nghĩa là gì ?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?