tiếng trung quzizi

tiếng trung quzizi

2nd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Easy to Chinese

Easy to Chinese

1st - 2nd Grade

10 Qs

het unit 4 hsk1

het unit 4 hsk1

1st - 5th Grade

15 Qs

Squid game

Squid game

1st Grade - University

11 Qs

Luyện tập

Luyện tập

KG - Professional Development

10 Qs

Sức khỏe

Sức khỏe

KG - Professional Development

13 Qs

trò chơi zui zẻ

trò chơi zui zẻ

1st Grade - University

15 Qs

LỚP TIẾNG VIỆT - Bài tập về nhà - Tuần 1: CHÀO BẠN!

LỚP TIẾNG VIỆT - Bài tập về nhà - Tuần 1: CHÀO BẠN!

KG - 2nd Grade

14 Qs

Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

2nd Grade

20 Qs

tiếng trung quzizi

tiếng trung quzizi

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

Phương Trang Vũ

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

好吗?có nghĩa là gì ?

tốt không ?

bận không ?

khó không ?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

她好吗?có nghĩa là gì ?

anh ấy bận không ?

anh ấy khỏe không ?

cô ấy khỏe không ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

一,五,八 ba từ này có nghĩa là gì ?

một , tám , năm

một , năm , tám

tám , năm , một

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

大口 có nghĩa là gì ?

miệng trắng

miệng rộng

miệng nữ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

你哥哥好吗?dịch ra có nghĩa là gì ?

em trai bạn có khỏe không ?

bố bạn có khỏe không ?

anh trai bạn có khỏe không ?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

mẹ của anh ấy khỏe 。 dịch ra có nghĩa là gì ?

他妹妹好吗?

她 妈妈好吗?

他妈妈好吗?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

anh trai cô ấy rất bận . dịch ra có nghĩa là gì ?

他哥哥很忙

她 弟弟很忙

她哥哥很忙

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?