4S1 MS HOAI THU LESSON 9. PRESENT SIMPLE (PART 2) (31/7)

Quiz
•
English
•
4th Grade
•
Hard
+20
Standards-aligned

To Thuy
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách để thêm đuôi s hoặc es
Các từ có âm cuối là o,s,x,z,ch,sh thì thêm es. Các từ có âm còn lại thì thêm s.
Mình thích thêm chỗ nào thì thêm
Các từ có âm cuối là p,o,i,u,y,t,e thì thêm s . Các từ có âm còn lại thì thêm es.
Các từ có âm cuối là o,s,x,z,sh,ch thì thêm s. Các từ còn lại thì thêm es
Tags
CCSS.L.2.1B
CCSS.L.3.1B
CCSS.L.K.1C
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hiệu thì hiện tại đơn? (Có thể chọn hơn 1 đáp án.)
often
now
usually
just
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Thời hiện tại đơn thì, chủ ngữ He, She, It, số ít phải được theo sau bởi động từ như thế nào?
Thêm -ing
Thêm s hoặc es
Thêm -ed
Nguyên thể
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Thời hiện tại đơn, chủ ngữ "They, We, You, I và số nhiều" phải được theo sau bởi động từ....
Thêm -ing
nguyên thể
Thêm s,es
Thêm -ed
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Nguyên âm là...
u, a, e, o, i
p, m, r, n, l, h, f,b, c,k
Không có đáp án nào đúng
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.L.K.2C
CCSS.RF.2.3E
CCSS.RF.4.3A
CCSS.RF.5.3A
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Trong câu phủ định, chủ ngữ "They, We, you, I và số nhiều" sẽ đi với...
doesn't + V (nguyên thể)
don't + V (nguyên thể)
doesn't + V (thêm s, es)
don't + V (thêm s, es)
Tags
CCSS.L.1.1J
CCSS.L.2.1F
CCSS.L.4.1C
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 10 pts
Thì hiện tại đơn (Present simple) có trạng từ nào dùng kèm?
now, at the moment, right now, today. at present
never, always, hardly ever, rarely, seldom
sometimes. usually, often
Không đáp án nào đúng
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Unit 8. Lesson 1( WW4)

Quiz
•
4th Grade
45 questions
Plural Nouns s es ies ves

Quiz
•
1st - 5th Grade
48 questions
Simple present and continous present

Quiz
•
1st - 12th Grade
52 questions
EU 5 - UNIT 5 - Busy Students

Quiz
•
1st - 5th Grade
50 questions
Mid 1st term test grade 5( unit 1-5)

Quiz
•
4th - 5th Grade
45 questions
GRAMMAR TEST - 4A4

Quiz
•
4th Grade
50 questions
REVIEW KNOWLEDGE 3 FOR G4

Quiz
•
4th Grade
50 questions
U1 REVIEW VOCAB & GRAMMAR 1 G6

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade