KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 7 -SC2

KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 7 -SC2

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bab 3 형용사 (1) Kata Sifat (1)

Bab 3 형용사 (1) Kata Sifat (1)

University

8 Qs

KT TV BÀI 3 - THTH Q1

KT TV BÀI 3 - THTH Q1

University

10 Qs

S1-28

S1-28

University

10 Qs

จงเลือกข้อที่ถูก

จงเลือกข้อที่ถูก

University

10 Qs

9과 이사

9과 이사

University

10 Qs

Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

University

8 Qs

3과: 일상 생활 (4)

3과: 일상 생활 (4)

University

10 Qs

GC Korean Upper Intermediate Sublevel 4 M7

GC Korean Upper Intermediate Sublevel 4 M7

University

6 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 7 -SC2

KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 7 -SC2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Trang Nguyễn

Used 5+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 2 pts

Chọn các bức tranh có thể kết hợp với từ 신다

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 2 pts

Chọn các bức tranh có thể kết hợp với từ 쓰다

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ có thể kết hợp với 3 phụ kiện trên

쓰다

매다

차다

끼다

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn các cặp trái nghĩa

신다 >< 끼다

신다 >< 벗다

매다 >< 풀다

쓰다 >< 차다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chọn từ phù hợp miêu tả bức tranh

통통하다

날씬하다

체격이 크다

마르다

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 2 pts

Chọn các cặp từ trái nghĩa

눈이 크다 >< 눈이 작다

어깨가 크다 >< 어깨가 작다

다리가 길다 >< 다리가 짧다

코가 높다 >< 코가 낮다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn vào tranh rồi điền từ thích hợp vào chỗ trống 얼굴이........

동그랗다

네모나다

갸름하다

길다

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chọn các cặp từ để miêu tả 2 người trong tranh

머리가 길다 >< 머리가 작다

눈이 크다 >< 작다

키가 크다 >< 작다

다리가 길다 >< 다리가 짧다