TEST "CHUYÊN MÔN" TỔ XH1

Quiz
•
World Languages
•
9th Grade
•
Medium

Sơn Phạm Hồng
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Theo quy định hiện hành, đâu là giờ GV cần có mặt tại trường?
7h15
7h20
7h30
8h00
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổ XH1, năm học 2024 - 2025, có bao nhiêu tổ viên (tính cả GV nghỉ chế độ và GV thỉnh giảng) ?
17 tổ viên
19 tổ viên
20 tổ viên
21 tổ viên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là món ăn sáng tạo nên thương hiệu 'Kiều Nguyệt Nga' của tổ XH1?
Bún real
Bún hải sản
Cháo loòng
Mì tôm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu không phải là món ăn mà nhà bếp ADAS nấu cho giáo viên ăn trưa?
Bún dọc mùng fatback mọc.
Cơm thịt xá xíu, đậu Tứ Xuyên, trứng rán, susu xào.
Bún cá
Bò beefsteak
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây chỉ gần đúng một món canh ở trường ADAS?
Râu tôm nấu với ruột bầu/ Chồng chan vợ húp gật đầu khen ngon.
Có con mà gả chồng gần/ Có bát canh cần, nó cũng đem cho
Canh khổ qua mẹ nấu chê đắng/ Bước ra đời bia đắng khen ngon.
Anh đi anh nhớ quê nhà/ Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống sau: 'Nhất Ánh Viên - Nhì …'
Tiến Đạt
Cù Thị
Hà Anh
Hương Nguyễn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tổ viên nào gắn với các dữ kiện 'nối tóc'; 'Bắc Ninh'; 'Xe điện' và 'ca hát'?
Hà 'Hồ'
Pson
Kiều Nguyệt Nga
Đê Ka Tu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
第13課のことば

Quiz
•
KG - University
15 questions
Nền tảng về tranh biện

Quiz
•
9th Grade
24 questions
[초급1 - 어휘 연습] 제1과: 소개

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Sự phát triển của từ vựng

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Tin 7

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Câu hỏi về băng kép

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Miu, Cún và quả bóng - TVCB1

Quiz
•
KG - Professional Dev...
19 questions
明月几时有(A)

Quiz
•
6th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
21 questions
Spanish speaking countries and capitals

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Spanish alphabet

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
ECS Advisory Talking Points

Quiz
•
9th Grade
8 questions
El alfabeto repaso

Lesson
•
6th - 9th Grade
30 questions
Los numeros 1-100

Quiz
•
9th Grade
23 questions
Spanish 1 Review: Para Empezar Part 1

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Ser

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Los verbos reflexivos

Quiz
•
9th Grade