Sunflower- 04082024- Hiện tại đơn

Sunflower- 04082024- Hiện tại đơn

7th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

thì quá khứ đơn

thì quá khứ đơn

7th - 8th Grade

25 Qs

KET-U7-L4-G6A 1305

KET-U7-L4-G6A 1305

7th Grade - University

25 Qs

TEST TENSES

TEST TENSES

5th - 9th Grade

25 Qs

ÔN TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

ÔN TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

6th - 9th Grade

28 Qs

Near future

Near future

6th - 8th Grade

25 Qs

ENGLISH 7 - REVIEW 3 - LANGUAGE FOCUS

ENGLISH 7 - REVIEW 3 - LANGUAGE FOCUS

7th Grade

26 Qs

Thì QKTD

Thì QKTD

7th Grade - University

30 Qs

Revision 3 Tenses

Revision 3 Tenses

4th Grade - University

25 Qs

Sunflower- 04082024- Hiện tại đơn

Sunflower- 04082024- Hiện tại đơn

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

Anh Lê

Used 31+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn dùng để ...................... .

diễn tả thói quen ở hiện tại

diễn tả những sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói

diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

diễn tả sự việc đã xảy trong trong thời gian ở quá khứ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn dùng để ...................... .

diễn tả sự thật hiển nhiên

diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

diễn tả 1 hành động xen vào 1 hành động khác trong quá khứ

diễn tả suy đoán của người nói

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn dùng để ...................... .

diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ rõ ràng

diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hoặc lịch trình

diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là dấu hiệu của thì hiện tại đơn?

Last week

Yesterday

Now

Every day

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là dấu hiệu của thì hiện tại đơn?

Once a week

Last year

In 2001

Now

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở thì hiện tại đơn, ta thêm "s/es" vào sau động từ nếu chủ ngữ là ......................... .

danh từ số ít

danh từ số nhiều

động từ to be

trạng từ chỉ tần suất

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Mỗi ngày

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?