TỪ VỰNG TOEIC PART 25

TỪ VỰNG TOEIC PART 25

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PreTOEIC L1-L5

PreTOEIC L1-L5

University

14 Qs

CỦNG CỐ KIẾN THỨC  THẺ TÍN DỤNG

CỦNG CỐ KIẾN THỨC THẺ TÍN DỤNG

University

12 Qs

Kế toán chi phí - C1 - TN2

Kế toán chi phí - C1 - TN2

University

10 Qs

Lớp 5 ngày 26.11

Lớp 5 ngày 26.11

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Vocab - PreF Reading Multiple choice

Vocab - PreF Reading Multiple choice

University

14 Qs

Test vocabulary English

Test vocabulary English

University

10 Qs

Mẫu câu cho restaurant

Mẫu câu cho restaurant

University

10 Qs

Unit 9 - On the move - Session 2

Unit 9 - On the move - Session 2

University

10 Qs

TỪ VỰNG TOEIC PART 25

TỪ VỰNG TOEIC PART 25

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Đình Hoàng

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

convert (v)

tiết kiệm

quỹ

chuyển đổi, biến đổi

miễn phí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

heavily (adv)

nặng, nặng nề, nhiều

chỉ trích

số lượng lớn

báo chí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

loan (n)

khoản chi

sinh viên

khoản vay/ vay tiền

tổ chức

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

unexpected (adj) - syn: unforeseen

không may mắn

bất ngờ, không lường trước được

không thích

không vui

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cash (v)/ (n)

đổi tiền/ tiền mặt

giá trị

tấm séc

bầu cử

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mortgage (n)

tiền nuôi

số tiền

huy động

sự thế chấp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

payable (adj)

phải trả, có thể trả

đặt cọc

đặt mua

đặt trước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?