Kiểm tra bài cũ

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Phương Mai
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Một chai coca bao nhiêu tiền?
一瓶牛奶多少钱?
一瓶矿泉水多少钱?
一瓶可乐多少钱?
一盒可乐多少钱?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
三瓶可乐十五块,两....................衬衫一百块。
条
件
个
瓶
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Một chai coca 5,8 đồng.
一瓶可乐五块八毛。
一瓶牛奶五块八毛。
一瓶牛奶五块三毛。
一瓶可乐五块三毛。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
一件衬衫一百五十块,两个两百八十块。
Một cái quần 50 đồng, hai cái 280 đồng.
Một cái bánh bao 150 đồng, hai cái 280 đồng.
Một cái áo sơ mi 50 đồng, hai cái 280 đồng.
Một cái áo sơ mi 150 đồng, hai cái 280 đồng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
两个包子十块,三盒牛奶二十块,一共三十块。
Hai cái bánh bao 10 đồng, ba hộp sữa 20 đồng, tổng cộng 30 đồng.
Hai cái bánh mì 1 đồng, ba hộp sữa 20 đồng, tổng cộng 31 đồng.
Hai cái bánh bao 10 đồng, ba chai coca 20 đồng, tổng cộng 30 đồng.
Hai cái bánh bao 1 đồng, ba chai nước 20 đồng, tổng cộng 30 đồng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gửi anh 31 đồng.
给哥哥三十块。
给收银员三十块。
给你三十块。
给他三十块。
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
找你一块,欢迎下次再来。
Tìm một đồng, hoan nghênh ghé lại lần sau.
Trả anh một đồng, hoan nghênh ghé lại lần sau.
Trả một đồng, hoan nghênh ghé lại lần sau.
Tìm một đồng, hoan nghênh ghé lại ngày mai.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
Number in English

Quiz
•
University - Professi...
15 questions
Cultural Words

Quiz
•
University
12 questions
我家 part 1

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
C23 IDOL

Quiz
•
University
10 questions
数字1

Quiz
•
University
14 questions
高寫A4

Quiz
•
University
10 questions
sinchew

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
基礎英文 複習Quiz 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade