chiến lược từ vựng

chiến lược từ vựng

University

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit  1: Environment and Global issues

Unit 1: Environment and Global issues

University

15 Qs

Translation methods

Translation methods

University

10 Qs

 pets

pets

1st Grade - University

10 Qs

Small change, Big chance

Small change, Big chance

University

10 Qs

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (Phần 1)

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (Phần 1)

University

10 Qs

C23 IDOL

C23 IDOL

University

10 Qs

COMPLETE IELTS 5.0 - - UNIT 1 MINH VUONG EDU

COMPLETE IELTS 5.0 - - UNIT 1 MINH VUONG EDU

9th Grade - University

10 Qs

so sánh hơn và đồng tình

so sánh hơn và đồng tình

5th Grade - Professional Development

15 Qs

chiến lược từ vựng

chiến lược từ vựng

Assessment

Quiz

English, Professional Development

University

Medium

Created by

Khuong Nga

Used 186+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Một đơn vị từ vựng gần như không thể được nghiên cứu một cách cô lập khỏi các từ khác, vì chúng tương tác và liên kết chặt chẽ với nhau về mặt ngữ nghĩa. Các mối liên hệ có thể là (chọn 3 đáp án)

Synonym - từ đồng nghĩa

Homophones - từ đồng âm

orthographic - chính tả

Hyponyms - thượng vị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nam học từ vựng bằng cách tìm từ qua bài đọc, học cách phát âm và ngữ nghĩa, sau đó Nam đặt câu và cố gắng sử dụng từ vựng đó để giao tiếp. Quá trình học của Nam thể hiện bản chất gì của việc tiếp thu từ vựng?

Liên kết

Tích lũy

Cố định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi học từ "sad", An đồng thời học những từ liên quan với từ này. Trong đó, từ "feelings" là..........

Synonym - từ đồng nghĩa

Homophones - từ đồng âm

Antonym - từ trái nghĩa

Hyponyms - thượng vị

4.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Nêu tên 3 nguồn đọc hoặc nghe các anh/chị có thể dùng để tăng cường đầu vào ngôn ngữ.

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Liên hệ thông tin ngôn ngữ mới với các khái niệm đã có trong trí nhớ (Liên tưởng có ý nghĩa)

Phân nhóm

Liên kết thông tin

Tạo ngữ cảnh

Sử dụng hình ảnh

Sơ đồ ngữ nghĩa/ sơ đồ tư duy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặt một từ/cụm từ vào trong một câu, cuộc hội thoại, hoặc câu chuyện có nghĩa

Phân nhóm

Liên kết thông tin

Tạo ngữ cảnh

Sử dụng hình ảnh

Sơ đồ ngữ nghĩa/ sơ đồ tư duy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Liên hệ thông tin ngôn ngữ mới với các khái niệm trong trí nhớ thông qua các hình ảnh có ý nghĩa

Phân nhóm

Liên kết thông tin

Tạo ngữ cảnh

Sử dụng hình ảnh

Sơ đồ ngữ nghĩa/ sơ đồ tư duy

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?