LINH LINH CHINESE BÀI 6, BÀI 7

LINH LINH CHINESE BÀI 6, BÀI 7

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK3.1

HSK3.1

1st Grade

13 Qs

Vui làm bài tiếng Trung !

Vui làm bài tiếng Trung !

1st - 10th Grade

15 Qs

QUIZIZZ BÀI 21

QUIZIZZ BÀI 21

2nd Grade

12 Qs

QUIZIZZ BÀI 9

QUIZIZZ BÀI 9

2nd Grade

12 Qs

HYLY1-L5

HYLY1-L5

3rd Grade

10 Qs

câu hỏi tiếng Trung bài 1-6

câu hỏi tiếng Trung bài 1-6

1st Grade

10 Qs

HSK3-BÀI 5-我最近越来越胖了

HSK3-BÀI 5-我最近越来越胖了

4th Grade

10 Qs

HSK  1 BÀI 10

HSK 1 BÀI 10

1st Grade

9 Qs

LINH LINH CHINESE BÀI 6, BÀI 7

LINH LINH CHINESE BÀI 6, BÀI 7

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

TIẾNG TRUNG LINH LINH

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp:

【gǒu】

【māo】

【niǎo】

【yú】

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là con chó của ai? tiếng Trung nói như thế nào?

这是谁的狗?

那是谁的猫?

这是我妈妈

这是我妈妈

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp:

【shuō】

【jiào】

耳朵

【ěrduo】

眼睛

【yǎnjing】

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tôi rất thích mèo nhỏ

我的鱼在这儿。

我很喜欢小猫

那个小狗叫多多。

我的鱼在这儿。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp:

牛 /Niú/

龙 /Lóng/

猴 /Hóu/

猪 /Zhū/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp:

鼻子 /Bízi/

耳朵 /Ěrduo/

头发 /Tóufa/

手 /Shǒu/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn câu thích hợp với hình ảnh:

她的个子真高

【Tā de gèzi zhēn gāo】

她的眼睛不大

【Tā de yǎnjīng bù dà】

她的鼻子很高

【Tā de bízi hěn gāo】

我很好

【Wǒ hěn hǎo】

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?