LEVEL 4_READING VOCAB

LEVEL 4_READING VOCAB

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỘNG TỪ TOBE - SN1

ĐỘNG TỪ TOBE - SN1

6th - 8th Grade

33 Qs

E12- UNIT 8- LIFE IN THE FUTURE

E12- UNIT 8- LIFE IN THE FUTURE

8th Grade

34 Qs

Kiểm tra thì QKD và HTHT

Kiểm tra thì QKD và HTHT

KG - 10th Grade

33 Qs

Simple Present

Simple Present

8th Grade

31 Qs

CONDITIONAL SENTENCES

CONDITIONAL SENTENCES

8th Grade

25 Qs

new words

new words

2nd Grade - Professional Development

35 Qs

CA_Word Formation

CA_Word Formation

6th - 8th Grade

27 Qs

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

5th - 12th Grade

25 Qs

LEVEL 4_READING VOCAB

LEVEL 4_READING VOCAB

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

after a while (adv)
một ví dụ
sau một thời gian
bị hỏng
hàng ngày

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ancient times (n)
thời cổ đại
độ ẩm
tươi
phát triển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bacteria (n)
vi khuẩn
thịt xay
nấm mốc
làm khô

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

contain (v)
chứa đựng
gia vị
treo lên
làm khô

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

crunchy (adj)
giòn
sau một thời gian
may mắn thay
nước muối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

daily (adv)
may mắn thay
hàng ngày
có nghĩa là
ví dụ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

discover (v)
phát hiện ra
gia vị
nước muối
bảo quản

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?