unit 10

unit 10

7th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CỤM DANH TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ, CỤM TÍNH TỪ

CỤM DANH TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ, CỤM TÍNH TỪ

6th - 8th Grade

47 Qs

Vocab check unit 9-10-11-12 English 8

Vocab check unit 9-10-11-12 English 8

7th - 8th Grade

40 Qs

grade 4 - Unit 14+15+16

grade 4 - Unit 14+15+16

4th - 11th Grade

41 Qs

từ vựng unit 10 lớp 6

từ vựng unit 10 lớp 6

7th Grade

48 Qs

Câu hỏi về lễ hội trên thế giới

Câu hỏi về lễ hội trên thế giới

7th Grade

43 Qs

REVIEW UNIT 5 E7

REVIEW UNIT 5 E7

7th Grade

46 Qs

CN GKI (P2)

CN GKI (P2)

1st - 12th Grade

40 Qs

unit 10

unit 10

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Hà Anh

Used 1+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Solar power là:

Năng lượng mặt trời

Năng lượng gió

Năng lượng hạt nhân

Năng lượng tái tạo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Renewable energy có nghĩa là:

Năng lượng không tái tạo

Năng lượng tái tạo

Năng lượng hạt nhân

Năng lượng điện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Non-renewable energy là:

Năng lượng tái tạo

Năng lượng không tái tạo

Năng lượng mặt trời

Năng lượng gió

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pollution có nghĩa là:

Ô nhiễm

Tiết kiệm

Sạch sẽ

Không khí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hydropower là:

Năng lượng mặt trời

Thủy điện

Năng lượng gió

Điện hạt nhân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Expert có nghĩa là:

Chuyên gia

Nhân viên

Giáo viên

Học sinh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Coal là:

Dầu mỏ

Khí đốt tự nhiên

Than đá

Năng lượng tái tạo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?