クイズ 14.8

クイズ 14.8

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

day 8

day 8

University

21 Qs

day 4

day 4

University

20 Qs

kotoba bab 12

kotoba bab 12

University

20 Qs

言葉試験第20-25

言葉試験第20-25

University

25 Qs

MNN 第③課

MNN 第③課

University

25 Qs

日本語🇯🇵 - 第4,5課  - Ôn Lâm Triều せんせい

日本語🇯🇵 - 第4,5課 - Ôn Lâm Triều せんせい

University

30 Qs

Từ vựng bài 38-39

Từ vựng bài 38-39

University

20 Qs

楽しい日本語

楽しい日本語

University

20 Qs

クイズ 14.8

クイズ 14.8

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

Khánh Đặng

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

たちます

đứng

ngồi

dùng, sử dụng

đặt, để

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

すわります

đứng

ngồi

dùng, sử dụng

đặt, để

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

つかいます

đứng

ngồi

dùng, sử dụng

đặt, để

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

おきます

đứng

ngồi

dùng, sử dụng

đặt, để

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

つくります

làm, chế tạo, sản xuất

bán

biết

sống

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

うります

làm, chế tạo, sản xuất

bán

biết

sống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

しっています

làm, chế tạo, sản xuất

bán

biết

sống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?