Part 2 Chapter 4 Unit 1-1 N1 shinkanzen master GOI
Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
hoa la
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
首相は、 ( ??? 平凡な) 家庭の出身だった。
Answer explanation
すこぶる [= 非常に (主にいいことに使う)] //////// はなはだ [= 非常に (主によくないことに使う)] /////////// ごく = rất. cực kỳ (nhấn mạnh nhỏ và ít ...) [非常に小ささや少なさを強調・他) *普通・平凡・一般・平均といった語を強調際にも使われる]
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
迷惑メールばかりで、 ( ??? 困っている )。
ごく
すこぶる
はなはだ
Answer explanation
すこぶる [= 非常に (主にいいことに使う)] //////// はなはだ [= 非常に (主によくないことに使う)] /////////// ごく = rất. cực kỳ (nhấn mạnh nhỏ và ít ...) [非常に小ささや少なさを強調・他) *普通・平凡・一般・平均といった語を強調際にも使われる]
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
あの先生は、学生の評判が ( ??? ) いい。
ごく
すこぶる
はなはだ
Answer explanation
すこぶる [= 非常に (主にいいことに使う)] //////// はなはだ [= 非常に (主によくないことに使う)] /////////// ごく = rất. cực kỳ (nhấn mạnh nhỏ và ít ...) [非常に小ささや少なさを強調・他) *普通・平凡・一般・平均といった語を強調際にも使われる]
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
クラスの中で彼女の( 声は ??? ) 大きく、目立っていた。
とびきり
とりわけ
ひときわ
Answer explanation
ひときわ = [ほかよりも自立って] = nổi bật. vượt trội hơn so với những cái khác ////////// とりわけ [同類の中でも特に] đặc biệt là (đặc biệt trong những thứ cùng loại) //////////// とびきり = [ほかと比べられないほど、最高に] = tốt nhất. vô cùng tuyệt vời. hảo hạng. không gì sánh bằng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
彼は和食が好きらしいが、( その中でも ??? ) そばをよく食べると言っていた。
とびきり
とりわけ
ひときわ
Answer explanation
ひときわ = [ほかよりも自立って] = nổi bật. vượt trội hơn so với những cái khác ////////// とりわけ [同類の中でも特に] đặc biệt là (đặc biệt trong những thứ cùng loại) //////////// とびきり = [ほかと比べられないほど、最高に] = tốt nhất. vô cùng tuyệt vời. hảo hạng. không gì sánh bằng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
彼女は普通のものでは我慢できず、何でも( ??? ) 高級なものばかり買いたがった。
とびきり
とりわけ
ひときわ
Answer explanation
ひときわ = [ほかよりも自立って] = nổi bật. vượt trội hơn so với những cái khác ////////// とりわけ [同類の中でも特に] đặc biệt là (đặc biệt trong những thứ cùng loại) //////////// とびきり = [ほかと比べられないほど、最高に] = tốt nhất. vô cùng tuyệt vời. hảo hạng. không gì sánh bằng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
私がやっと作文を書き終わったときには、(???) 彼は書き終わっていた。
かねがね
とっくに
ぼつぼつ
Answer explanation
かねがね= từ trước tới giờ vẫn luôn. mãi từ trước đây./ often. for quite a while. for some time now ////// とっくに = đã...từ lâu rồi. はるか前にa long time ago ////////////////// ぼつぼつ = sắp sửa đến lúc. chuẩn bị đến lúc / in a few minutes
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
19 questions
かぞく
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Minna no nihongo I bab 3
Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Kanji N4 3.3
Quiz
•
KG - Professional Dev...
19 questions
Days of the Week Kanji
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
tesuto wa nanyoubi desu ka
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Hiragana
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
第8課
Quiz
•
10th - 12th Grade
25 questions
Hiragana na - ho
Quiz
•
10th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
5 questions
This is not a...winter edition (Drawing game)
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
4:3 Model Multiplication of Decimals by Whole Numbers
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
The Best Christmas Pageant Ever Chapters 1 & 2
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Unit 4 Review Day
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Identify Iconic Christmas Movie Scenes
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
verbos reflexivos
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ser y estar
Quiz
•
9th - 10th Grade
23 questions
SER y ESTAR
Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
verbos reflexivos en español
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ar verbs present tense
Quiz
•
8th - 12th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
