
DANH TỪ

Quiz
•
Education
•
4th Grade
•
Medium
C12 Hien
Used 2+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh từ chỉ sự vật trong câu: "Bác gấu giúp thỏ dựng nhà." là:
nhà
gấu
thỏ
gấu, thỏ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu: "Gió cuốn, bụi bay mù mịt." có:
1 danh từ:
2 danh từ
3 danh từ
4 danh từ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên:
Nắng, gió, mưa, cầu vồng
Mây, đen xì, nắng, sấm chớp
Năm học, lũ lụt, hạn hán, nắng
Mưa, gió, bão, con thuyền
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền danh từ còn thiếu lần lượt vào câu văn sau:
"..... mặt trời mọc ở đằng Đông. ...... về, mặt trời lặn ở đằng Tây."
Buổi sáng/ Sáng
Buổi sáng/ Chiều
Buổi chiều/ Sáng
Buổi chiều/ Chiều
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ in đậm trong đoạn văn sau thuộc nhóm từ nào?
Danh từ chỉ người và vật
Danh từ chỉ người
Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên
Danh từ chỉ hoạt động tự nhiên
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Từ in đậm dưới đây là:
"Hôm ấy, trời cao, xanh thăm thẳm. Mây trắng lững lờ trôi, in bóng xuống mặt nước."
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây chứa danh từ chỉ thời gian
Sáng sớm, chú gà trống gáy vang.
Bố đưa Nam về quê.
Lớp học thật khang trang.
Tôi thích ngắm bầu trời.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các danh từ in đậm trong đoạn văn sau có thể sắp xếp thành mấy nhóm? Đó là những nhóm nào:
" An nhớ nhày có tin bão sắp về. Cha mẹ vội vã ra đồng cắt lúa. Bao nhiêu thóc là bấy nhiêu thành quả của cả vụ mùa.
2 nhóm: danh từ chỉ người và danh từ chỉ hiện tượng.
2 nhóm: danh từ chỉ người và danh từ chỉ sự vật
2 nhóm: danh từ chỉ sự vật và danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên
Similar Resources on Wayground
5 questions
Luyện tập - củng cố kiến thức lớp 4 bài 4

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Khởi động (1)

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Giảm Sốc Vào Lớp 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
chinh ta tuan lop 4 điền r/d/gi

Quiz
•
4th Grade
6 questions
Từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động; Câu giới thiệu, câu nêu hoạt động.

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Khởi động CDS

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
DANH TỪ (LỚP 4)

Quiz
•
4th Grade
10 questions
TỪ ĐƠN - TỪ PHỨC

Quiz
•
4th - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade