
Bài 17
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Thu Phan
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Olivia đang học tiếng Trung và cô ấy muốn biết từ "在" có nghĩa là gì?
làm
ở, tại
ngồi
đi
Answer explanation
Từ "在" trong tiếng Trung có nghĩa là "ở, tại". Đây là cách diễn giải chính xác cho lựa chọn đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong lớp học tiếng Trung, Evelyn hỏi Grace từ "想" có nghĩa là gì?
biết
muốn
thích
rất
Answer explanation
Trong tiếng Trung, từ '想' có nghĩa là 'muốn', không phải 'nghĩ', 'thích' hoặc 'rất'.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong lớp học tiếng Trung, William đã học từ "听力". Từ này có nghĩa là gì?
Nghe
Nói
Answer explanation
Trong tiếng Trung, từ '听力' có nghĩa là 'Nghe'. William đã học từ này trong lớp học tiếng Trung.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Samuel và Aria đang tìm một nơi để mua sách. Từ "书店" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Answer explanation
Từ '书店' trong tiếng Trung có nghĩa là nhà sách, nơi mua sách. Vì vậy, lựa chọn đúng là 'Nhà sách'.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong lớp học tiếng Trung, cô giáo hỏi Luna: "Từ '文化' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?"
Answer explanation
Trong tiếng Trung, từ '文化' có nghĩa là 'Văn hóa', chứ không phải 'Văn học', 'Ngữ văn', hoặc 'Ngôn ngữ'.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong lớp học tiếng Trung của cô Scarlett, từ "综合" có nghĩa là gì?
Answer explanation
Trong lớp học tiếng Trung của cô Scarlett, từ "综合" có nghĩa là "Tổng hợp".
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Scarlett đang học tiếng Trung và cô ấy muốn biết từ "骑" có nghĩa là gì?
Làm
Answer explanation
Từ '骑' trong tiếng Trung có nghĩa là 'Cưỡi, lái', đúng với lựa chọn 'Cưỡi, lái'.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
33 questions
[GTHN 2] Tổng ôn
Quiz
•
KG - University
30 questions
KIEM TRA GIAI DOAN LAM QUEN TIENG TRUNG
Quiz
•
University
23 questions
Ôn tập từ vựng Bài 11 + 12
Quiz
•
University
30 questions
ビグザーム
Quiz
•
University
23 questions
Topik 2 sdedu 4
Quiz
•
University
28 questions
Từ vựng bài 46
Quiz
•
University
30 questions
Từ vựng bài 44
Quiz
•
University
30 questions
Từ vựng Topik 2.53
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
10 questions
Verbs like GUSTAR
Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları
Quiz
•
KG - Professional Dev...
