BTVN buổi 16
Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Hard
seokjin kim
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dịch câu này sang tiếng Hàn: "Hãy giúp tôi"
(도와 주다: giúp), dùng ngữ pháp V(으)세요.
도와 주으세요
도와 주세요
도와 줘요
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dịch câu này sang tiếng Hàn: "Hãy tập thể dục"
(운동하다: tập thể dục), dùng ngữ pháp V(으)세요.
운동하세요
운동해요
운공하으세요
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dịch câu này sang tiếng Hàn:
"Hãy mặc áo mưa" (입다: mặc, 우비: áo mưa), dùng ngữ pháp V(으)세요.
우비를 입세요
우비를 입어요
우비를 입으세요
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dịch câu này sang tiếng Hàn:
"Hãy làm bánh" (만들다: làm), dùng ngữ pháp V(으)세요.
빵을 만드세요
빵을 만드으세요
빵을 만들으세요
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dù bây giờ đã là nửa đêm, nhưng Hyunjin lại thấy đói bụng. Thế là cậu bắt Felix dậy mua cho cậu 2 món ăn:
필릭스야, 떡볶이하고 치킨을 사 주세요.
Dịch câu trên sang tiếng Việt
(떡볶이: bánh gạo cay, 치킨: gà rán, 사 주다: mua giúp/ mua cho)
Felix mua bánh gạo cay hoặc gà rán
Felix mua cho tôi bánh gạo cay và gà rán
Felix ơi, mua giúp tớ bánh gạo cay và gà rán với
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Ningning đang nghe một bài hát rất hay và Ningning cũng muốn bạn nghe thử bài hát đó: "Hãy nghe thử bài hát này nhé".
Dịch câu trên sang tiếng Hàn. Lưu ý về bất quy tắc ㄷ
(ㄷ + 으: ㄷ biến thành ㄹ)
이 노래를 듣으세요
이 노래를 들으세요
이 노래를 드세요
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Sunoo và Sunghoon là 2 diễn viên chính trong bộ phim có tên là:
"Hãy cưới nhau đi". Dịch tên bộ phim sang tiếng Hàn:
(결혼하다: cưới), dùng ngữ pháp V(으)세요.
결혼하세요
결혼하으세요
결혼해
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Getting around
Quiz
•
2nd - 5th Grade
12 questions
3A3 - GAME HIỂU NHAU - HPH - 23.24
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Vừa họp vừa chơi
Quiz
•
2nd Grade
15 questions
Nhanh Tay Lẹ Mắt
Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
COLOR
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Grade 4 - Review Unit 1 - Unit 5
Quiz
•
4th Grade
15 questions
oxford phonics world 1 -4
Quiz
•
2nd Grade
10 questions
English 5 - Unit 16
Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject and Predicate
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Cause and Effect
Quiz
•
3rd - 4th Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement
Quiz
•
4th Grade
10 questions
End Punctuation
Quiz
•
3rd - 5th Grade
10 questions
Verbs
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Irregular Plural Nouns
Quiz
•
3rd Grade
13 questions
Point of View
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
3rd - 5th Grade
