Lesson 7: Place

Lesson 7: Place

1st Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Checkpoint 2 - SA

Checkpoint 2 - SA

1st - 5th Grade

20 Qs

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

1st - 2nd Grade

20 Qs

Tiếng Việt 5 Lớp 5A6

Tiếng Việt 5 Lớp 5A6

KG - 1st Grade

21 Qs

Trộn mã Tiếng Anh trong ngôn ngữ Tiếng Việt

Trộn mã Tiếng Anh trong ngôn ngữ Tiếng Việt

1st Grade

15 Qs

Bài 10 GTHN Q1

Bài 10 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Nhà văn tương lai

Nhà văn tương lai

1st Grade

13 Qs

Tiếng Việt - LỚP 4

Tiếng Việt - LỚP 4

1st - 5th Grade

15 Qs

Lesson 24: Hobbies

Lesson 24: Hobbies

1st Grade

17 Qs

Lesson 7: Place

Lesson 7: Place

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: "Địa điểm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Location
B. Street
C. District
D. City

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: "Đi thẳng" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Go straight
B. Turn
C. Cross
D. Stop

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: "Rẽ" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Turn
B. Go straight
C. Continue
D. Stop

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: "Giữa" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Middle
B. Opposite
C. Far
D. Near

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: "Đối diện" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Opposite
B. Near
C. Middle
D. Next to

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: "Xa" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Far
B. Near
C. Middle
D. Close

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: "Gần" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
A. Close
B. Far
C. Opposite
D. Middle

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?