Búp măn non k2.25

Búp măn non k2.25

1st - 5th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Búp măng non 2

Búp măng non 2

1st - 5th Grade

45 Qs

ÔN TẬP CUỐI TUẦN 1 - LỚP 3

ÔN TẬP CUỐI TUẦN 1 - LỚP 3

3rd Grade

39 Qs

CÔNG NGHỆ

CÔNG NGHỆ

1st Grade

40 Qs

Chinese for kid 4

Chinese for kid 4

1st - 5th Grade

43 Qs

Thành ngữ, tục ngữ Việt Nam

Thành ngữ, tục ngữ Việt Nam

4th Grade

36 Qs

Tiếng Việt 3 - Học Kì 1

Tiếng Việt 3 - Học Kì 1

KG - 3rd Grade

40 Qs

ghi lời bài hát

ghi lời bài hát

1st Grade

38 Qs

Bài kiểm tra số 1

Bài kiểm tra số 1

1st Grade - University

45 Qs

Búp măn non k2.25

Búp măn non k2.25

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Chandra Phạm

Used 6+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

“我可以坐这儿吗?” trong tiếng Việt có nghĩa là:

Tôi có thể đi ở đây không?
Tôi có thể ngồi ở đây không?
Tôi có thể đứng ở đây không?

Tôi có thể ở ngủ không?

2.

DRAW QUESTION

3 mins • 20 pts

Dùng chữ Hán viết chữ "không"

Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"可以" có phiên âm là:

kěyì
kěyí
kěyíi
kěyǐ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"可以" có nghĩa tiếng Việt là:

có thể
không thể
được
không được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"坐" có nghĩa tiếng Việt là:

ngồi
ngủ
chạy
đứng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phiên âm của từ "坐" là:

zúo

zou
zuò

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"请" có nghĩa tiếng Việt là gì:

Vui lòng

xin lỗi

tạm biệt

cảm ơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?