từ vựng b1 lớp 8

từ vựng b1 lớp 8

7th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ms Hương June

Ms Hương June

1st Grade - University

27 Qs

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

3rd - 12th Grade

25 Qs

UNIT 10: SOURCES OF ENERGY

UNIT 10: SOURCES OF ENERGY

7th Grade

27 Qs

Unit 11.Lớp 5

Unit 11.Lớp 5

5th - 12th Grade

25 Qs

0944 406 848 (U4-PHẦN 2 )

0944 406 848 (U4-PHẦN 2 )

7th Grade

35 Qs

unit 10

unit 10

7th Grade

35 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

0944 406 848 (U 3-PHẦN 1 )

0944 406 848 (U 3-PHẦN 1 )

7th Grade

29 Qs

từ vựng b1 lớp 8

từ vựng b1 lớp 8

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

Hà Anh

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hang out có nghĩa là:

Làm bài tập

Đi chơi

Nấu ăn

Xem TV

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Handball là môn:

Bóng đá

Bóng ném

Cầu lông

Bóng rổ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Extreme sport là:

Thể thao mạo hiểm

Thể thao đồng đội

Thể thao ngoài trời

Thể thao trong nhà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Scary có nghĩa là:

Vui vẻ

Buồn bã

Sợ hãi

Hài hước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Active có nghĩa là:

Năng động

Lười biếng

Thụ động

Mệt mỏi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Leisure có nghĩa là:

Thời gian học

Thời gian làm việc

Thời gian rảnh

Thời gian nghỉ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Arts and crafts có nghĩa là:

Nghệ thuật và âm nhạc

Làm thủ công

Vẽ tranh

Điêu khắc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?