
Ôn tập trắc nghiệm Phần 1

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Phương Trúc
FREE Resource
62 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có khả năng đại diện cho gần như tất cả các ngôn ngữ chữ viết hiện hành của thế giới.
Đồng hồ tăng tốc độ.
Giải mã
Các hệ thống hoạt động
Bộ mã hoá Unicode
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghệ nào cho phép người dùng có thể truy cập Internet ở bất cứ nơi đâu?
ADSL
ISDN
VPN
cellular
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng nhất về việc sử dụng mẫu thiết kế (themes) trong MS Powerpoint
Người dùng có thể tạo ra một số themes mới và áp dụng trên nhiều bản trình chiếu.
Người dùng chỉ có thể sử dụng các themes sẵn có trong thư viện của chương trình
Người dùng không thể sử dụng một themes bên ngoài vào bài báo cáo của mình
Người dùng có thể tạo ra một số themes mới và chỉ có thể áp dụng trên bản trình chiếu đang mở.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy định dạng kiểu đơn vị tiền tệ là “VNĐ” cho hệ thống hiện tại
Control Panel → Regional and Language Options → Customize→Currency → Decimal symbol : VNĐ
Control Panel → Regional and Language Options → Customize→Currency→ Currency symbol : VNĐ→ Apply→OK
Control Panel → Regional and Language Options → Customize→Currency → Currency symbol : VNĐ
Control Panel → Regional and Language Options → Customize→Currency : VNĐ → nhấn Apply → Ok
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn cách đúng nhất để hiển thị cột Ngày đến từ dạng 14/12/2016 →14-12
Chọn Ngày đến →Click chuột phải →Format Cells →Date→ mm-dd
Chọn Ngày đến →Click chuột phải →Format Cells →Custom→ dd-mm
Chọn Ngày đến →Click chuột phải →Format Cells →Number→ dd-mm
Chọn Ngày đến →Click chuột phải →Format Cells →Custom→ mm-dd
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuẩn mạng xác định không có máy tính trung tâm hoặc thiết bị trên mạng cần kiểm soát khi dữ liệu có thể được truyền
Chuẩn Ethernet (Ethernet)
server
Latency (thời gian đợi)
T1 line
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết phần mở rộng của chương trình Microsoft Access?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
62 questions
Bài kiểm tra máy tính

Quiz
•
University
63 questions
Kiểm tra kiến thức máy tính

Quiz
•
University
59 questions
Câu Hỏi Về Công Nghệ

Quiz
•
University
60 questions
ATBM đề 2 (app) - 3 (web)

Quiz
•
University
57 questions
Bài kiểm tra Excel

Quiz
•
University
62 questions
HQTCSDL CHƯƠNG 1

Quiz
•
University
64 questions
Kiểm tra kiến thức về máy tính

Quiz
•
University
60 questions
QLHCNN - Nhóm 1.

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Education
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University