KIỂM TRA BÀI CŨ

KIỂM TRA BÀI CŨ

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第四课:请问,办公司在哪儿?

第四课:请问,办公司在哪儿?

University

10 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ_lỚP A_HSK3_BÀI 5

KIỂM TRA BÀI CŨ_lỚP A_HSK3_BÀI 5

University

10 Qs

22-24 生词

22-24 生词

University

20 Qs

Giáo trình Hán ngữ bài 16 - Nguyễn T.Huyền Trang

Giáo trình Hán ngữ bài 16 - Nguyễn T.Huyền Trang

University

20 Qs

Game mở đầu

Game mở đầu

University

12 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第二十课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第二十课

University

15 Qs

Khởi động - Bổ trợ 1

Khởi động - Bổ trợ 1

University

13 Qs

HSK2 第十、第十一课

HSK2 第十、第十一课

University

15 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ

KIỂM TRA BÀI CŨ

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diep Ngo

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Quả lê" trong tiếng Trung là gì?

苹果

梨子

儿子

杯子

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"杯子" trong tiếng Trung là gì?

Chăn

Cốc

Quả táo

Quả lê

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Lạnh" trong tiếng Trung là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trong các đáp án bên dưới, từ nào thể hiện đúng nhất với hình ảnh đã cho?

工程师

翻译者

秘书

老板

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống sao cho hợp lý:

妈妈今年30岁, ......今年6岁。

儿子

爸爸

朋友

奶奶

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống sao cho hợp lý:

我妈妈是人员, 明天她去........。

工厂

医院

办公室

邮局

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Trung Quốc" trong tiếng Trung là gì?

越南

日本

美国

中国

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?