Lesson 21: costume 1

Lesson 21: costume 1

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chiến thắng Mtao Mxay

Chiến thắng Mtao Mxay

1st - 3rd Grade

20 Qs

Ôn tập từ b10-b12 GTHN Q1

Ôn tập từ b10-b12 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

ngữ văn- lắng nghe lịch sử nước mình

ngữ văn- lắng nghe lịch sử nước mình

1st Grade

11 Qs

Ôn luyện cuối kỳ

Ôn luyện cuối kỳ

1st - 4th Grade

10 Qs

Ôn tập môn Tiếng Việt

Ôn tập môn Tiếng Việt

1st Grade

20 Qs

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 1

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 1

1st Grade

10 Qs

vô

1st Grade - University

10 Qs

test

test

1st Grade

20 Qs

Lesson 21: costume 1

Lesson 21: costume 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Nghĩa tiếng Anh của từ "Trang phục" là gì?
A. Outfit
B. Hat
C. Shoe
D. Undress

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Nghĩa tiếng Anh của từ "Mũ lưỡi trai" là gì?
A. Cap
B. Glove
C. Scarf
D. Remove hat

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Nghĩa tiếng Anh của từ "Mũ len" là gì?
A. Beanie
B. Jacket
C. Shirt
D. Remove beanie

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Nghĩa tiếng Anh của từ "Mũ bảo hiểm" là gì?
A. Helmet
B. Glasses
C. Boots
D. Remove helmet

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Nghĩa tiếng Anh của từ "Nón" là gì?
A. Hat
B. Belt
C. Glove
D. Remove hat

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Nghĩa tiếng Anh của từ "Đội" là gì?
A. Wear (on head)
B. Hold
C. Throw
D. Remove

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Nghĩa tiếng Anh của từ "Áo sơ mi" là gì?
A. Shirt
B. Pants
C. Socks
D. Remove shirt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?