Số có 6 chữ số

Số có 6 chữ số

4th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Làm đi

Làm đi

1st - 5th Grade

18 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm toán học

Câu hỏi trắc nghiệm toán học

1st - 5th Grade

16 Qs

Bài kiểm tra Toán lớp 4

Bài kiểm tra Toán lớp 4

4th Grade

16 Qs

ĐỀ ÔN CUỐI KY 1 MÔN TOÁN LỚP 4A4

ĐỀ ÔN CUỐI KY 1 MÔN TOÁN LỚP 4A4

4th Grade

16 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st - 5th Grade

23 Qs

Trả lời

Trả lời

1st - 5th Grade

15 Qs

Hàng và Lớp

Hàng và Lớp

4th Grade

15 Qs

Số có 6 chữ số

Số có 6 chữ số

Assessment

Quiz

Others

4th Grade

Easy

Created by

Trang Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số 123.456 bằng chữ.

Một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm sáu

Một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu

Một trăm hai mươi ba nghìn năm trăm sáu

Một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm sáu mươi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 654.321.

Bốn trăm năm mươi sáu nghìn ba trăm hai mươi mốt

Sáu trăm năm mươi tư nghìn ba trăm hai mươi mốt

Năm trăm sáu mươi bốn nghìn ba trăm hai mươi mốt

Sáu trăm năm mươi tư nghìn ba trăm hai mươi ba

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

So sánh số 567 890 và 456 789

456 789 < 567 89

567 890 > 456 789

456 789 = 567 890

456 789 > 567 890

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số 987 654 bằng chữ.

Chín trăm tám mươi bảy nghìn, sáu trăm năm mươi ba

Chín trăm bảy mươi tám nghìn, sáu trăm năm mươi bốn

Chín trăm tám mươi bảy nghìn, sáu trăm năm mươi lăm

Chín trăm tám mươi bảy nghìn, sáu trăm năm mươi tư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 234 567.

Hai trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm sáu mươi tám

Hai trăm ba mươi nghìn năm trăm sáu mươi bảy

Hai trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm sáu mươi

Hai trăm ba mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi bảy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho số 345 678 và 456 789.

Số nào lớn hơn?

456 678

456 789

345 789

345 678

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số 876 543 bằng chữ.

Tám trăm bảy mươi sáu nghìn, năm trăm ba mươi.

Bảy trăm tám mươi sáu nghìn, năm trăm bốn mươi ba.

Tám trăm sáu mươi nghìn, năm trăm bốn mươi ba.

Tám trăm bảy mươi sáu nghìn, năm trăm bốn mươi ba.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?