SC1 Bài 1: 학교

SC1 Bài 1: 학교

Professional Development

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 2 학교 - Buổi 1

Bài 2 학교 - Buổi 1

Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP HSK2 - HSK3

ÔN TẬP HSK2 - HSK3

Professional Development

8 Qs

Bài 1 소개 Buổi 1

Bài 1 소개 Buổi 1

Professional Development

10 Qs

Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

Professional Development

12 Qs

Hiragana Practice - Japanese food

Hiragana Practice - Japanese food

Professional Development

10 Qs

Quiz 3.8

Quiz 3.8

Professional Development

16 Qs

SC1 Bài 1: 학교

SC1 Bài 1: 학교

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

Quỳnh Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Hàn

Pháp

프랑스

미국

영국

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nghề nghiệp gì?

운전기사

사업자

선생님

가수

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nghề nghiệp gì?

회사원

은행원

직원

공무원

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

chọn những ý đúng về

입니다

gắn vào sau động từ

là đuôi câu trần thuật mang hình thức tôn kính

là đuôi câu nghi vấn hình thức tôn kính

được chia từ đuôi nguyên thể 이다

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

chọn những ý đúng về

입니까

gắn vào sau danh từ

là đuôi câu trần thuật mang hình thức tôn kính

là đuôi câu nghi vấn hình thức tôn kính

được chia từ đuôi nguyên thể 이다

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn những ý đúng về tiểu từ 은/는

Gắn sau N, làm chủ đề của câu

miêu tả các thông tin mới

mang ý nghĩa so sánh, đối chiếu các sự vật

sử dụng khi miêu tả, giải thíc

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ này nghĩa là gì?

명함

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?