Giới từ In/On/At

Giới từ In/On/At

6th - 8th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hiện tại đơn / hiện tại diễn đàn

hiện tại đơn / hiện tại diễn đàn

6th - 7th Grade

20 Qs

GLOBAL SUCESS 6 UNIT 5 LESSON 4 COMMUNICATION

GLOBAL SUCESS 6 UNIT 5 LESSON 4 COMMUNICATION

6th Grade

20 Qs

0944 406 848 (Bài 3:Dấu hiệu nhận biết  )

0944 406 848 (Bài 3:Dấu hiệu nhận biết )

8th - 9th Grade

23 Qs

bàI 6 khtn 7: liên kết hóa học

bàI 6 khtn 7: liên kết hóa học

7th Grade

20 Qs

present perfect

present perfect

8th Grade

20 Qs

this-that-these-those

this-that-these-those

6th Grade

20 Qs

Giới từ In/On/At

Giới từ In/On/At

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Hải Lê Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The students are ________ the classroom.

Dịch: Các học sinh đang ở ________ lớp học.

in

on

at

Answer explanation

  • Giải thích: "In" được dùng cho không gian có giới hạn như lớp học.

  • Dịch: Các học sinh đang ở trong lớp học.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

We will meet ________ the airport.

  • Dịch: Chúng ta sẽ gặp nhau ở ________ sân bay.

in

on

at

Answer explanation

  • Giải thích: "At" được dùng cho địa điểm cụ thể như sân bay.

  • Dịch: Chúng ta sẽ gặp nhau ở sân bay.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She lives ________ a small village.

  • Dịch: Cô ấy sống ở ________ một ngôi làng nhỏ.

in

on

at

Answer explanation

  • Giải thích: "In" được dùng cho không gian rộng hơn như ngôi làng.

  • Dịch: Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The book is ________ the shelf.

  • Dịch: Quyển sách nằm ở ________ trên kệ.

in

on

at

Answer explanation

  • Giải thích: "On" được dùng cho bề mặt phẳng như kệ.

  • Dịch: Quyển sách nằm trên kệ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He is sitting ________ the chair.

  • Dịch: Anh ấy đang ngồi ở ________ ghế.

in

on

at

Answer explanation

  • Giải thích: "On" được dùng cho bề mặt tiếp xúc như mặt ghế.

  • Dịch: Anh ấy đang ngồi trên ghế.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

There is a beautiful garden ________ the house.

  • Dịch: Có một khu vườn đẹp ở ________ nhà.

in

on

at

Answer explanation

  • Giải thích: "In" được dùng cho không gian có giới hạn như nhà.

  • Dịch: Có một khu vườn đẹp ở trong nhà.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

They had lunch ________ a restaurant downtown.

  • Dịch: Họ đã ăn trưa ở ________ một nhà hàng trong trung tâm thành phố.

in

on

at

Answer explanation

  • Giải thích: "At" được dùng cho địa điểm cụ thể như nhà hàng.

  • Dịch: Họ đã ăn trưa ở một nhà hàng trong trung tâm thành phố.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?