
Chủ nghĩa xã hội

Quiz
•
Social Studies
•
University
•
Easy
Quyet Hoang
Used 2+ times
FREE Resource
88 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống: "Chủ nghĩa xã hội có nền kinh tế phát triển dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và chế độ công hữu về tư liệu sản xuất ……"
A. Cơ yếu.
B. Thứ yếu.
C. Chủ yếu.
D. Thiết yếu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Liên Xô, Đông Âu, Trung Quốc, Việt Nam và một số nước xã hội chủ nghĩa ngày nay tiến lên chủ nghĩa xã hội bằng hình thức quá độ nào sau đây?
A. Gián tiếp.
B. Gián đoạn.
C. Không ngừng.
D. Trực tiếp.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin cho rằng giữa hình thái kinh tế - xã hội tư bản chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa tồn tại một thời kỳ lịch sử có vai trò cải biến cách mạng. Tên gọi của nó là gì?
A. Quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
B. Chuyển giao quyền lực.
C. Chuyển tiếp lên chủ nghĩa xã hội.
D. "Phòng chờ" của chủ nghĩa xã hội.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực chất của việc bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa là bỏ qua yếu tố nào sau đây:?
A. Lực lượng sản xuất
B. Quan hệ sản xuất
C. Kiến trúc thượng tầng
D. Sở hữu tư nhân
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự trưởng thành của giai cấp công nhân được đánh dấu bằng sự ra đời của chính đảng nào?
A. Đảng Xã hội.
B. Đảng Cộng sản.
C. Đảng Dân chủ.
D. Đảng Lao động.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách mạng vô sản được thực hiện bằng con đường nào? Theo quan điểm hiện đại thì cm vs có thể bằng con đường hòa bình, bầu phiếu nên câu này ko ổn
A. Con đường hòa bình.
B. Bạo lực cách mạng.
C. Phổ thông đầu phiếu.
D. Khế ước xã hội
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây là một trong tám đặc trưng của chủ nghĩa xã hội mà nhân dân ta đang xây dựng?
Phát triển cơ sở hạ tầng(hạ tầng kỹ thuật)
Gia tăng phúc lợi xã hội
Cải cách giáo dục
Nhân dân làm chủ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
85 questions
Câu hỏi về công việc và nhân lực

Quiz
•
University
92 questions
Câu Hỏi Ôn Giữa Kỳ Kinh Tế Pháp Luật

Quiz
•
11th Grade - University
84 questions
LSD - chương 1

Quiz
•
University
83 questions
Qp Lực lượng vũ trang HP1 ( từ câu 35 bài 5->57 bài 6)

Quiz
•
University
86 questions
LSD - chương 2

Quiz
•
University
85 questions
400-485 ngọc đz

Quiz
•
University
91 questions
Câu hỏi về Luật Doanh Nghiệp

Quiz
•
University
91 questions
Chương 2:ktct

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade