BCC tiếng Hàn

BCC tiếng Hàn

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập bài 10-13 SC1

Ôn tập bài 10-13 SC1

1st Grade

45 Qs

BÀI 15 .2 한국 생활

BÀI 15 .2 한국 생활

1st Grade

44 Qs

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

1st - 5th Grade

37 Qs

Từ mới bài 1

Từ mới bài 1

1st Grade

37 Qs

Ôn tập chuẩn hsk 1 ( bài 3-4)

Ôn tập chuẩn hsk 1 ( bài 3-4)

1st Grade

42 Qs

ÔN TẬP TRUYỀN THUYẾT - V6 - CTST

ÔN TẬP TRUYỀN THUYẾT - V6 - CTST

1st Grade

40 Qs

ôn tập tuần 6

ôn tập tuần 6

1st - 2nd Grade

37 Qs

Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

1st - 12th Grade

35 Qs

BCC tiếng Hàn

BCC tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Huyen Thieu Thanh

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ này nghĩa là gì? 딸기

dâu tây

bánh mì

bánh gạo

bánh pizza

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào dưới đây đọc là /ta-ri/

딸기

다리

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào dưới đây đọc là /ra-ti-ô/

라디오

자전거

다리

라면

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào dưới đây đọc là /ki-‘cha/

기침

긴장

치마

기차

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào dưới đây đọc là /hak-kyo/

한국

학교

학생

한글

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào dưới đây đọc là /ku-tu/

가수

구두

한국

가장

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào dưới đây đọc là /xa-koa/

사진

생선

사과

사전

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?