TOEIC-L8-OFFICE PROCEDURES

TOEIC-L8-OFFICE PROCEDURES

11th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U2 Vocab (1)

U2 Vocab (1)

11th Grade

17 Qs

Idioms - Education 1

Idioms - Education 1

9th - 12th Grade

10 Qs

fur edu 01

fur edu 01

KG - Professional Development

13 Qs

Câu hỏi cho đứa bạn thân của Trương Thị Như Ý

Câu hỏi cho đứa bạn thân của Trương Thị Như Ý

11th Grade

10 Qs

tais ( timo sasmo ikmc amso )

tais ( timo sasmo ikmc amso )

2nd Grade - University

16 Qs

 UNIT 3:  SOCIAL ISSUES

UNIT 3: SOCIAL ISSUES

11th Grade

15 Qs

Vị thần số học

Vị thần số học

1st Grade - Professional Development

8 Qs

CHỦ ĐỀ ĐỨC TIN

CHỦ ĐỀ ĐỨC TIN

1st Grade - University

15 Qs

TOEIC-L8-OFFICE PROCEDURES

TOEIC-L8-OFFICE PROCEDURES

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

CCSS
RI.11-12.4, RL.11-12.4, RI.11-12.3

+15

Standards-aligned

Created by

Danniel Đặng

Used 9+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

procedure (n)

hàng hóa

sản xuất

quy trình, thủ tục

hàng hóa

Tags

CCSS.RI.11-12.3

CCSS.RI.11-12.5

CCSS.RI.9-10.3

CCSS.RI.9-10.5

CCSS.RI.8.5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

appreciation (n)

đánh giá cao, cảm kích

thông cảm, thấu hiểu

tùy tiện

sự thông thạo, hiểu biết

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RL.8.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be made of

gồm có cái gì, làm bằng gì

bịa đặt

khuyên nhủ

chế tạo

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RL.8.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring in (phrv)

thuê; dẫn tới

nuôi nấng

phá hủy

bảo vệ

Tags

CCSS.L.9-10.1B

CCSS.L.4.1C

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

casually (adv)

tự nhiên, không trịnh trọng

một cái thường xuyên

một cái khan hiếm

trang trọng

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

code (n)

quy tắc, luật lệ

mã

tiến trình

dây chuyền sản xuất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

expose (v)

phơi bày, bộc lộ/ tiếp xúc

chuyên về một lĩnh vực

tạo dáng

phóng ra

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?