UNIT 2. LIFE IN THE PAST

UNIT 2. LIFE IN THE PAST

9th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

Lớp 9 - word form u6 part1

Lớp 9 - word form u6 part1

9th Grade

46 Qs

Unit 12 - Friends and relations - Topic vocabulary

Unit 12 - Friends and relations - Topic vocabulary

5th - 11th Grade

53 Qs

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

46 Qs

englsih 9 unit 6

englsih 9 unit 6

9th Grade

50 Qs

REAL READING UNIT 7

REAL READING UNIT 7

9th - 12th Grade

54 Qs

53 từ vựng tiếng anh lớp 9

53 từ vựng tiếng anh lớp 9

9th - 12th Grade

53 Qs

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

1st Grade - University

50 Qs

UNIT 2. LIFE IN THE PAST

UNIT 2. LIFE IN THE PAST

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

thanhnga le

Used 8+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

discuss
(v) thảo luận, bàn bạc
(v) không đồng ý, phản đối
(v) đồng ý, tán thành
(v) làm ảnh hưởng, tác động đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

tradition
(n) truyền thống
(v) thảo luận, bàn bạc
(v) không đồng ý, phản đối
(v) đồng ý, tán thành

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

custom
(n) phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
(n) truyền thống
(v) thảo luận, bàn bạc
(v) không đồng ý, phản đối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

underlined
(adj) được gạch chân
(n) phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
(n) truyền thống
(v) thảo luận, bàn bạc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

match A with/to B
(v) nối A với B
(adj) được gạch chân
(n) phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
(n) truyền thống

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

definition
(n) định nghĩa
(v) nối A với B
(adj) được gạch chân
(n) phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

repeat
(v) nhắc lại, lặp lại
(n) định nghĩa
(v) nối A với B
(adj) được gạch chân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?