Lesson 19: health 4 ( sentence )

Lesson 19: health 4 ( sentence )

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test

test

1st Grade

20 Qs

tiếng việt

tiếng việt

1st Grade

17 Qs

Lesson 4: Job ( sentence)

Lesson 4: Job ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

Lesson 9: Time 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 6: Place ( sentence)

Lesson 6: Place ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Bài 1

Bài 1

1st Grade

20 Qs

trò chơi

trò chơi

1st Grade

20 Qs

câu đố

câu đố

1st - 5th Grade

20 Qs

Lesson 19: health 4 ( sentence )

Lesson 19: health 4 ( sentence )

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say "I have a stomachache"
A. Tôi đau bụng.
B. Bụng tôi đau.
C. Đau bụng tôi.
D. Bụng tôi không đau.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to ask "What's wrong with your back?"
A. Lưng bạn bị làm sao vậy?
B. Vậy lưng bạn bị làm sao?
C. Bị làm sao vậy lưng bạn?
D. Lưng bạn không bị làm sao.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to say "I need to relax"
A. Tôi cần thư giãn.
B. Thư giãn tôi cần.
C. Cần thư giãn tôi.
D. Tôi cần làm việc.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to ask "How often do you exercise?"
A. Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?
B. Thường xuyên như thế nào bạn tập thể dục?
C. Tập thể dục thường xuyên như thế nào bạn?
D. Bạn không bao giờ tập thể dục.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say "I should eat more vegetables"
A. Tôi nên ăn nhiều rau hơn.
B. Nhiều rau hơn tôi nên ăn.
C. Ăn nhiều rau hơn tôi nên.
D. Tôi nên ăn ít rau hơn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask "Where is your heart located?"
A. Tim bạn ở đâu?
B. Ở đâu tim bạn?
C. Tim bạn ở đâu?
D. Tim bạn không ở đâu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say "I need to protect my skin from the sun"
A. Tôi cần bảo vệ da khỏi nắng.
B. Bảo vệ da khỏi nắng tôi cần.
C. Khỏi nắng tôi cần bảo vệ da.
D. Tôi không cần bảo vệ da khỏi nắng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?