Lesson 1:  structure greeting

Lesson 1: structure greeting

1st Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài trắc nghiệm môn tiếng Việt A

Bài trắc nghiệm môn tiếng Việt A

1st Grade

15 Qs

Quiz 2_3slo-Vinh-Về thế giới Việt Nam, mùa, thiên nhiên và thời

Quiz 2_3slo-Vinh-Về thế giới Việt Nam, mùa, thiên nhiên và thời

1st Grade

12 Qs

ôn tập văn

ôn tập văn

1st - 3rd Grade

19 Qs

tiếng việt

tiếng việt

1st Grade

17 Qs

Bài 1-2 GT Xinsilu sơ cấp 1

Bài 1-2 GT Xinsilu sơ cấp 1

1st Grade

15 Qs

제5과 약국

제5과 약국

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Lesson 4: Job ( sentence)

Lesson 4: Job ( sentence)

1st Grade

20 Qs

LUYỆN THI TRẠNG NGUYÊN

LUYỆN THI TRẠNG NGUYÊN

1st - 5th Grade

20 Qs

Lesson 1:  structure greeting

Lesson 1: structure greeting

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 106: Xin chào, ____ tên là Mai.
A. tôi
B. mình
C. em
D. bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 107: ____ bạn có khỏe không?
A. Bạn
B. Mình
C. Em
D. Tôi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 108: Tôi ____ nói tiếng Việt.
A. có thể
B. biết
C. làm được
D. không thể

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 109: ____ bạn bao nhiêu tuổi?
A. Bạn
B. Mình
C. Em
D. Tôi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 110: Tôi ____ tuổi.
A. mười
B. nhiều
C. ít
D. không

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 111: ____ bạn thích học tiếng Anh không?
A. Bạn
B. Mình
C. Em
D. Tôi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 112: Cảm ơn ____ đã giúp tôi.
A. bạn
B. người
C. ấy
D. tôi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?