KTTV TỔNG HỢP

KTTV TỔNG HỢP

1st Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1B 제 13,14

1B 제 13,14

1st Grade

43 Qs

[GTHN 2] Tổng ôn

[GTHN 2] Tổng ôn

KG - University

33 Qs

từ ghép- từ láy

từ ghép- từ láy

1st - 5th Grade

34 Qs

tin 12c7

tin 12c7

1st Grade

38 Qs

Thành ngữ quizizz-cấp 4

Thành ngữ quizizz-cấp 4

1st - 5th Grade

35 Qs

Ôn tập HK2

Ôn tập HK2

1st - 5th Grade

40 Qs

on tap TNTV cap huyen

on tap TNTV cap huyen

1st - 5th Grade

40 Qs

luyện tập th 3

luyện tập th 3

1st Grade - University

36 Qs

KTTV TỔNG HỢP

KTTV TỔNG HỢP

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Nguyễn Thị Mộng Ngọc undefined

Used 2+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào sau đây có nghĩa là giảng viên?

선생님

교사

강사

의사

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào sau đây có nghĩa là bảng kế hoạch?

계획표

게획포

게획표

계획포

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào sau đây có nghĩa là ngắm, xem?

구경하다

구겅하다

규겅하다

구겅하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ 소풍가다 có nghĩa là gì?

ăn ngoài

đi dã ngoại

đi dạo

gặp bạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ 영문과 có nghĩa là gì?

ăn ngoài

đi dã ngoại

khoa ngữ văn anh

gặp bạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào sau đây có nghĩa là xuất phát?

줄발하다

졸바하다

촐발하다

출발하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào sau đây có nghĩa là thi?

시험을 보다

운전하다

노래방

부모님

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?