unit 2 get ready

unit 2 get ready

6th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Phần cứng và phần mềm máy tính

Ôn tập Phần cứng và phần mềm máy tính

3rd - 7th Grade

21 Qs

Quiz về từ vựng thể thao

Quiz về từ vựng thể thao

6th Grade

20 Qs

Prepare 3: Unit 12: even, instead, also, so, feel like

Prepare 3: Unit 12: even, instead, also, so, feel like

6th Grade

20 Qs

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

KG - 12th Grade

15 Qs

vocabulary

vocabulary

KG - University

20 Qs

Lớp 5,6 buổi 25.02

Lớp 5,6 buổi 25.02

KG - University

15 Qs

Nouns

Nouns

4th - 6th Grade

14 Qs

Feelings & Expressions

Feelings & Expressions

6th - 8th Grade

17 Qs

unit 2 get ready

unit 2 get ready

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

phúc lê an

Used 2+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'carry out' có nghĩa là gì?

làm một việc gì đó

đối phó với điều gì đó thành công

một căn bệnh hoặc tình trạng ốm đau

cảm thấy vui hoặc hài lòng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'disability' có nghĩa là gì?

tình trạng không thể sử dụng một phần cơ thể hoặc não bộ

khả năng xảy ra điều gì đó xấu

cảm thấy rất buồn và tuyệt vọng

một loạt các mục khác nhau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'genetic' có nghĩa là gì?

được di truyền từ bố mẹ

cảm thấy sợ hãi hoặc hoảng sợ

cảm thấy cực kỳ không hạnh phúc hoặc không thoải mái

cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'illness' có nghĩa là gì?

một căn bệnh hoặc tình trạng ốm đau

có xu hướng làm gì

cảm thấy xấu hổ hoặc tội lỗi

cảm thấy rất vui mừng hoặc hạnh phúc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'impact upon' có nghĩa là gì?

ảnh hưởng đến một tình huống hoặc người

cảm thấy mệt mỏi hoặc không hứng thú

cảm thấy vui hoặc hài lòng

cảm thấy rất tồi tệ hoặc khủng khiếp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'poverty' có nghĩa là gì?

tình trạng nghèo đói

cảm thấy buồn hoặc không vui

cảm thấy hạnh phúc hoặc hài lòng

cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'promote' có nghĩa là gì?

cảm thấy cực kỳ không hạnh phúc hoặc không thoải mái

cảm thấy tự tin

cảm thấy rất buồn và tuyệt vọng

khuyến khích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?