
Bài Tập Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa HSG

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Hard
Hải Lê Nguyễn
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:
She is very happy today.
Sad
Joyful
Angry
Tired
Answer explanation
Đáp án: b) Joyful
Giải thích: "Joyful" (vui vẻ) là từ đồng nghĩa với "happy" (hạnh phúc). Các từ còn lại: "Sad" (buồn), "Angry" (tức giận), và "Tired" (mệt mỏi) đều mang nghĩa trái ngược hoặc không liên quan.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:
The water is cold in the lake.
Warm
Hot
Chilly
Dry
Answer explanation
Đáp án: Chilly
Giải thích: "Chilly" (lạnh lẽo) là từ đồng nghĩa với "cold" (lạnh). "Warm" (ấm áp) và "Hot" (nóng) là các từ trái nghĩa, trong khi "Dry" (khô) không liên quan đến nhiệt độ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:
The food was delicious
Tasty
Bitter
Sour
Bland
Answer explanation
Đáp án: Tasty
Giải thích: "Tasty" (ngon) là từ đồng nghĩa với "delicious" (ngon miệng). "Bitter" (đắng), "Sour" (chua), và "Bland" (nhạt nhẽo) đều là những từ miêu tả hương vị khác.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:
She is a polite person
Rude
Kind
Respectful
Impolite
Answer explanation
Đáp án: Respectful
Giải thích: "Respectful" (tôn trọng) là từ đồng nghĩa với "polite" (lịch sự). "Rude" (thô lỗ) và "Impolite" (bất lịch sự) là các từ trái nghĩa, còn "Kind" (tốt bụng) không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp nhưng có nghĩa tích cực.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:
He is a very strong athlete
Weak
Powerful
Slow
Quick
Answer explanation
Đáp án: Powerful
Giải thích: "Powerful" (mạnh mẽ) là từ đồng nghĩa với "strong" (khỏe mạnh). "Weak" (yếu) là từ trái nghĩa, trong khi "Slow" (chậm) và "Quick" (nhanh) liên quan đến tốc độ hơn là sức mạnh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:
The house is very large
Small
Huge
Tiny
Narrow
Answer explanation
Đáp án: Huge
Giải thích: "Huge" (rất lớn) là từ đồng nghĩa với "large" (lớn). "Small" (nhỏ) và "Tiny" (rất nhỏ) là từ trái nghĩa, còn "Narrow" (hẹp) liên quan đến chiều rộng chứ không phải kích thước tổng thể.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân sau:
The movie was really boring
Exciting
Interesting
Dull
Fun
Answer explanation
Đáp án: Dull
Giải thích: "Dull" (tẻ nhạt) là từ đồng nghĩa với "boring" (chán). "Exciting" (hấp dẫn), "Interesting" (thú vị), và "Fun" (vui vẻ) đều là từ trái nghĩa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
REVISION GRADE 8 (P1)

Quiz
•
8th Grade
41 questions
UNIT 7

Quiz
•
8th Grade
40 questions
Từ vựng thêm (1) (unit 3+4)

Quiz
•
8th Grade
40 questions
G8. Revision for Mid-term test 1. 2023

Quiz
•
8th Grade
35 questions
[G6] MIDTERM MOCK TEST 1A

Quiz
•
6th Grade
40 questions
E6 - UNIT 1 - REVISION

Quiz
•
6th Grade
35 questions
G7. MOCK FINAL TEST

Quiz
•
7th Grade
40 questions
English 6 Test 2 (Andy Nguyen)

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade