Tập 18 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

Tập 18 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tết bốn phương

Tết bốn phương

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Từ vựng unit 5

Từ vựng unit 5

6th Grade

11 Qs

từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

1st Grade - University

10 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Fruit

Fruit

3rd - 10th Grade

7 Qs

đoán tên game

đoán tên game

1st - 12th Grade

13 Qs

Đuổi hình bắt chữ

Đuổi hình bắt chữ

5th - 10th Grade

10 Qs

play with Ruby

play with Ruby

KG - 6th Grade

13 Qs

Tập 18 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

Tập 18 - Từ vựng đồ ăn và thức uống

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

TINANH 8X

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bread" nghĩa là gì?
Bánh mì
Cơm
Phở
Bún

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Rice" nghĩa là gì?
Bún
Phở
Cơm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Milk" nghĩa là gì?
Nước ép
Sữa
Trà
Cà phê

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tea" nghĩa là gì?
Trà
Cà phê
Nước chanh
Nước ngọt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Apple" nghĩa là gì?
Quả cam
Quả táo
Quả chuối
Quả dứa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Chicken" nghĩa là gì?
Thịt bò
Thịt lợn
Thịt gà
Thịt cừu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Fish" nghĩa là gì?
Thịt bò
Thịt gà
Thịt cừu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?