
Câu hỏi về áp suất thẩm thấu

Quiz
•
Social Studies
•
1st Grade
•
Medium
Tâm Tâm
Used 1+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp suất thẩm thấu là gì?
Áp suất cần thiết để di chuyển nước từ khu vực có áp suất cao sang khu vực có áp suất thấp.
Áp suất cần thiết để ngăn chặn nước chảy từ khu vực có áp suất thẩm thấu thấp sang khu vực có áp suất thẩm thấu cao.
Áp suất cần thiết để nước bay hơi khỏi bề mặt của động vật.
Áp suất cần thiết để cân bằng nhiệt độ cơ thể của động vật.
Answer explanation
Áp suất thẩm thấu là áp suất cần thiết để ngăn chặn nước chảy từ khu vực có áp suất thẩm thấu thấp sang khu vực có áp suất thẩm thấu cao, đảm bảo sự cân bằng trong hệ thống.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vì sao động vật cần phải điều hòa áp suất thẩm thấu của cơ thể?
Để duy trì cân bằng nhiệt độ cơ thể.
Để duy trì cân bằng nước và các chất điện giải, tránh mất nước hoặc tích tụ quá nhiều chất lỏng.
Để tránh tích tụ quá nhiều chất béo trong cơ thể.
Để tối ưu hóa quá trình tiêu hóa thức ăn.
Answer explanation
Động vật cần điều hòa áp suất thẩm thấu để duy trì cân bằng nước và các chất điện giải, giúp tránh tình trạng mất nước hoặc tích tụ quá nhiều chất lỏng, điều này rất quan trọng cho sự sống và hoạt động bình thường của cơ thể.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi sống trong môi trường có áp suất thẩm thấu cao, động vật thường có hành vi nào để điều hòa áp suất thẩm thấu?
Uống nhiều nước hơn để bù đắp lượng nước bị mất.
Uống ít nước hơn hoặc nhịn uống để tránh tích tụ quá nhiều nước.
Tăng lượng thức ăn tiêu thụ.
Giảm hoạt động để tiết kiệm năng lượng.
Answer explanation
Khi sống trong môi trường có áp suất thẩm thấu cao, động vật cần bù đắp lượng nước bị mất. Do đó, hành vi uống nhiều nước hơn là cần thiết để duy trì cân bằng nước trong cơ thể.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong môi trường có áp suất thẩm thấu thấp, động vật sẽ điều chỉnh như thế nào?
Uống nhiều nước hơn để bù đắp lượng nước bị mất.
Sản xuất nước tiểu có nồng độ chất điện giải cao để giữ nước.
Uống ít nước hơn hoặc nhịn uống để tránh tích tụ quá nhiều nước.
Tăng cường hoạt động để tiêu hao nước.
Answer explanation
Trong môi trường áp suất thẩm thấu thấp, động vật cần tránh tích tụ quá nhiều nước, do đó, việc uống ít nước hơn hoặc nhịn uống là cách điều chỉnh hợp lý để duy trì cân bằng nước trong cơ thể.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động vật có thể thay đổi thành phần nước tiểu như thế nào để điều hòa lượng nước trong cơ thể?
Sản xuất nước tiểu có nồng độ chất điện giải cao khi áp suất thẩm thấu cao.
Sản xuất nước tiểu có nồng độ chất điện giải thấp khi áp suất thẩm thấu thấp.
Không sản xuất nước tiểu khi áp suất thẩm thấu thấp.
C
Answer explanation
Động vật điều hòa lượng nước bằng cách sản xuất nước tiểu có nồng độ chất điện giải cao khi áp suất thẩm thấu cao, giúp giữ nước trong cơ thể và ngăn mất nước. Đây là cơ chế quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào của da giúp động vật điều hòa áp suất thẩm thấu trong môi trường khắc nghiệt?
Da mỏng và có nhiều tuyến tiết nước tiểu.
Da dày và có tuyến tiết mồ hôi để giảm thiểu mất nước.
Da mỏng và không có tuyến tiết mồ hôi.
Da dày với khả năng hấp thụ nước.
Answer explanation
Da dày và có tuyến tiết mồ hôi giúp động vật giảm thiểu mất nước trong môi trường khắc nghiệt, từ đó điều hòa áp suất thẩm thấu hiệu quả hơn so với các loại da khác.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của thận trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu của động vật là gì?
Tạo ra hormone thyroxin để điều hòa quá trình trao đổi chất.
Tái hấp thu nước và chất điện giải để giữ cân bằng nước.
Sản xuất mồ hôi để giải nhiệt.
Sản xuất chất nhờn để bảo vệ da.
Answer explanation
Thận tái hấp thu nước và chất điện giải, giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể, từ đó điều hòa áp suất thẩm thấu. Đây là vai trò chính của thận trong việc giữ ổn định môi trường nội tại.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Câu hỏi về chủ nghĩa xã hội

Quiz
•
1st Grade
28 questions
ÔN TẬP CUỐI KỲ I

Quiz
•
1st Grade
35 questions
TEST NHÂN SỰ MỚI

Quiz
•
1st - 7th Grade
30 questions
Quiz về lịch sử nhà Nguyễn

Quiz
•
1st Grade
32 questions
Quiz GDĐP 8 Bài Thăng Long HN TỪ 1802-1918

Quiz
•
1st Grade
32 questions
Quản lý đào tạo nội bộ_ Phần 1&2

Quiz
•
1st Grade
28 questions
Câu hỏi về Chiến tranh lạnh

Quiz
•
1st Grade
32 questions
Bài ôn tập học kì 1 - khối 8

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Social Studies
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade